Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mitte, Saarbrucken, Saarland, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mitte, Saarbrucken, Saarland, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Mitte, Saarbrucken, Saarland, Germany
7 AM2nd Oct 2025
7 PM
6 AM3rd Oct 2025
55AQI
28AQI
55AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mitte đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mitte, Saarbrucken, Saarland, Germany
18°C14/25°C
17°C13/24°C
15°C11/21°C
16°C9/23°C
18°C10/27°C
18°C14/23°C
14°C10/18°C
15°C9/22°C
15°C11/20°C
13°C10/19°C
14°C10/20°C
15°C11/19°C
18°C16/21°C
14°C12/18°C
13°C9/18°C
16°C11/23°C
18°C12/27°C
20°C14/27°C
14°C12/17°C
10°C9/10°C
10°C9/11°C
9°C8/9°C
8°C7/9°C
10°C7/13°C
11°C8/16°C
12°C7/19°C
13°C7/19°C
13°C8/18°C
10°C6/16°C
8°C4/15°C
--°C/°C
27AQI
24AQI
25AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mitte, Saarbrucken, Saarland, Germany
92%
117
8%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mitte, Saarbrucken, Saarland, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
21AQI
28AQI
29AQI
32AQI
52AQI
29AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
23AQI
43AQI
45AQI
43AQI
53AQI
57AQI
44AQI
33AQI
32AQI
38AQI
44AQI
36AQI
34AQI
35AQI
38AQI
30AQI
29AQI
29AQI
26AQI
23AQI
23AQI
25AQI
29AQI
38AQI
33AQI
28AQI
28AQI
25AQI
21AQI
20AQI
21AQI
25AQI
27AQI
27AQI
28AQI
29AQI
30AQI
26AQI
23AQI
24AQI
28AQI
27AQI
22AQI
18AQI
18AQI
18AQI
23AQI
28AQI
30AQI
27AQI
26AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
23AQI
24AQI
24AQI
25AQI
28AQI
32AQI
36AQI
45AQI
48AQI
53AQI
57AQI
61AQI
57AQI
53AQI
35AQI
31AQI
38AQI
47AQI
35AQI
26AQI
26AQI
23AQI
26AQI
36AQI
39AQI
27AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
26AQI
28AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
30AQI
29AQI
21AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
25AQI
46AQI
51AQI
43AQI
52AQI
24AQI
33AQI
26AQI
34AQI
22AQI
48AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mitte's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .