Phân tích chất lượng không khí lịch sử Aschersleben, Sachsen Anhalt, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Aschersleben, Sachsen Anhalt, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Aschersleben, Sachsen Anhalt, Germany
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
39AQI
28AQI
48AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Aschersleben đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Aschersleben, Sachsen Anhalt, Germany
12°C10/14°C
13°C12/14°C
14°C12/16°C
13°C11/16°C
13°C11/16°C
13°C12/16°C
13°C12/15°C
13°C12/16°C
10°C8/13°C
12°C10/13°C
12°C10/14°C
10°C8/12°C
6°C3/10°C
6°C3/11°C
10°C4/16°C
12°C10/16°C
13°C9/17°C
13°C10/17°C
10°C8/11°C
9°C8/11°C
7°C4/9°C
8°C5/10°C
9°C7/12°C
10°C7/14°C
10°C6/12°C
10°C5/15°C
13°C11/17°C
11°C9/13°C
10°C7/12°C
11°C8/16°C
--°C/°C
39AQI
33AQI
42AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Aschersleben, Sachsen Anhalt, Germany
93%
148
8%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Aschersleben, Sachsen Anhalt, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
17AQI
23AQI
23AQI
32AQI
29AQI
33AQI
24AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
38AQI
40AQI
37AQI
34AQI
31AQI
35AQI
30AQI
29AQI
31AQI
33AQI
30AQI
28AQI
26AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
25AQI
30AQI
26AQI
23AQI
29AQI
35AQI
35AQI
29AQI
22AQI
21AQI
23AQI
25AQI
25AQI
31AQI
27AQI
24AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
26AQI
37AQI
45AQI
35AQI
38AQI
42AQI
53AQI
58AQI
52AQI
36AQI
26AQI
25AQI
30AQI
28AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
30AQI
38AQI
34AQI
32AQI
26AQI
22AQI
20AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
22AQI
23AQI
36AQI
44AQI
32AQI
20AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
24AQI
27AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
25AQI
31AQI
50AQI
41AQI
29AQI
42AQI
66AQI
69AQI
48AQI
26AQI
40AQI
39AQI
47AQI
45AQI
49AQI
53AQI
54AQI
51AQI
57AQI
59AQI
53AQI
49AQI
46AQI
56AQI
48AQI
40AQI
32AQI
31AQI
19AQI
16AQI
19AQI
18AQI
21AQI
30AQI
26AQI
39AQI
48AQI
32AQI
31AQI
33AQI
18AQI
28AQI
24AQI
31AQI
24AQI
42AQI
36AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Aschersleben's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .