Phân tích chất lượng không khí lịch sử Greppin, Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Greppin, Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Greppin, Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
7 AM26th Nov 2025
4 PM
6 AM27th Nov 2025
AQI
AQI
72AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Greppin đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Greppin, Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
9°C7/12°C
11°C7/15°C
11°C7/13°C
10°C6/16°C
15°C12/18°C
12°C10/14°C
10°C9/13°C
11°C8/16°C
10°C8/16°C
9°C6/14°C
8°C5/13°C
7°C4/12°C
7°C4/9°C
9°C7/12°C
8°C5/12°C
9°C6/14°C
12°C10/17°C
12°C8/16°C
8°C7/9°C
9°C5/14°C
4°C3/6°C
3°C1/6°C
3°C2/6°C
2°C-1/4°C
-1°C-3/2°C
-1°C-3/3°C
-2°C-4/2°C
2°C-1/5°C
4°C2/5°C
--°C/°C
--°C/°C
44AQI
41AQI
50AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Greppin, Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
88%
161
12%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Greppin, Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
18AQI
28AQI
28AQI
35AQI
37AQI
41AQI
21AQI
15AQI
15AQI
20AQI
19AQI
42AQI
45AQI
40AQI
32AQI
29AQI
38AQI
35AQI
33AQI
37AQI
38AQI
31AQI
29AQI
28AQI
30AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
31AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
22AQI
27AQI
28AQI
35AQI
29AQI
27AQI
32AQI
35AQI
38AQI
34AQI
27AQI
22AQI
23AQI
28AQI
28AQI
33AQI
30AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
22AQI
24AQI
28AQI
38AQI
41AQI
38AQI
39AQI
42AQI
52AQI
59AQI
50AQI
36AQI
25AQI
26AQI
30AQI
28AQI
24AQI
19AQI
18AQI
19AQI
23AQI
29AQI
39AQI
35AQI
34AQI
29AQI
23AQI
21AQI
19AQI
16AQI
20AQI
20AQI
23AQI
23AQI
36AQI
44AQI
34AQI
21AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
21AQI
25AQI
26AQI
21AQI
20AQI
16AQI
13AQI
15AQI
24AQI
34AQI
38AQI
25AQI
42AQI
61AQI
59AQI
46AQI
28AQI
41AQI
51AQI
46AQI
41AQI
48AQI
47AQI
44AQI
43AQI
59AQI
58AQI
53AQI
42AQI
45AQI
54AQI
52AQI
40AQI
23AQI
26AQI
12AQI
15AQI
13AQI
15AQI
14AQI
18AQI
21AQI
35AQI
51AQI
29AQI
27AQI
27AQI
31AQI
56AQI
68AQI
68AQI
75AQI
64AQI
45AQI
48AQI
34AQI
44AQI
41AQI
47AQI
29AQI
34AQI
40AQI
40AQI
48AQI
58AQI
59AQI
58AQI
60AQI
74AQI
20AQI
30AQI
26AQI
31AQI
23AQI
38AQI
48AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Greppin's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .