Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Nov - 8th Nov 2025
Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
7 AM7th Nov 2025
5 PM
6 AM8th Nov 2025
72AQI
67AQI
77AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bitterfeld Wolfen đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 65, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Nov và 8th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
13°C11/16°C
13°C11/16°C
14°C12/16°C
14°C13/15°C
13°C10/17°C
10°C8/12°C
12°C10/15°C
12°C11/14°C
11°C9/12°C
7°C4/11°C
6°C3/12°C
10°C4/16°C
13°C11/17°C
13°C10/17°C
14°C12/17°C
10°C9/11°C
10°C8/13°C
7°C5/8°C
8°C5/10°C
9°C7/12°C
11°C7/15°C
11°C7/13°C
10°C6/16°C
15°C12/18°C
12°C10/14°C
10°C9/13°C
11°C8/16°C
10°C8/16°C
9°C6/14°C
8°C5/13°C
--°C/°C
37AQI
33AQI
41AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
92%
150
8%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 312 ngày trong năm 2025 (Còn lại 53 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 312 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bitterfeld Wolfen, Saxony Anhalt, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
18AQI
28AQI
28AQI
35AQI
37AQI
41AQI
21AQI
15AQI
15AQI
20AQI
19AQI
42AQI
45AQI
40AQI
32AQI
29AQI
38AQI
35AQI
33AQI
37AQI
38AQI
31AQI
29AQI
28AQI
30AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
31AQI
22AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
22AQI
27AQI
28AQI
35AQI
29AQI
27AQI
32AQI
35AQI
38AQI
34AQI
27AQI
22AQI
23AQI
28AQI
28AQI
33AQI
30AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
22AQI
24AQI
28AQI
38AQI
41AQI
38AQI
39AQI
42AQI
52AQI
59AQI
50AQI
36AQI
25AQI
26AQI
30AQI
28AQI
24AQI
19AQI
18AQI
19AQI
23AQI
29AQI
39AQI
35AQI
34AQI
29AQI
23AQI
21AQI
19AQI
16AQI
20AQI
20AQI
23AQI
23AQI
36AQI
44AQI
34AQI
21AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
21AQI
25AQI
26AQI
21AQI
20AQI
16AQI
13AQI
15AQI
24AQI
34AQI
38AQI
25AQI
42AQI
61AQI
59AQI
46AQI
28AQI
41AQI
51AQI
46AQI
41AQI
48AQI
47AQI
44AQI
43AQI
59AQI
58AQI
53AQI
42AQI
45AQI
54AQI
52AQI
40AQI
23AQI
26AQI
12AQI
15AQI
13AQI
15AQI
14AQI
18AQI
21AQI
35AQI
51AQI
29AQI
27AQI
27AQI
31AQI
56AQI
68AQI
20AQI
30AQI
26AQI
31AQI
23AQI
38AQI
41AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bitterfeld Wolfen's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .