Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mitte, Halle, Saxony Anhalt, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Mitte, Halle, Saxony Anhalt, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Sep - 21st Sep 2025
Mitte, Halle, Saxony Anhalt, Germany
6 AM20th Sep 2025
7 PM
5 AM21st Sep 2025
28AQI
26AQI
36AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mitte đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Sep và 21st Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Mitte, Halle, Saxony Anhalt, Germany
15°C10/19°C
14°C10/19°C
15°C9/20°C
16°C9/23°C
18°C11/26°C
23°C17/30°C
18°C17/20°C
18°C16/21°C
19°C15/24°C
20°C14/26°C
20°C15/27°C
19°C16/25°C
19°C13/25°C
22°C17/28°C
18°C16/23°C
18°C13/23°C
18°C14/23°C
18°C12/24°C
19°C13/25°C
18°C15/22°C
17°C12/23°C
16°C12/22°C
17°C12/23°C
16°C13/20°C
19°C13/24°C
16°C14/20°C
15°C11/19°C
18°C14/24°C
21°C15/27°C
23°C16/31°C
--°C/°C
27AQI
24AQI
26AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mitte, Halle, Saxony Anhalt, Germany
97%
111
3%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mitte, Halle, Saxony Anhalt, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
17AQI
22AQI
24AQI
29AQI
33AQI
33AQI
23AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
35AQI
41AQI
40AQI
36AQI
31AQI
35AQI
32AQI
32AQI
34AQI
35AQI
31AQI
30AQI
28AQI
29AQI
26AQI
26AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
27AQI
29AQI
26AQI
24AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
27AQI
30AQI
28AQI
25AQI
27AQI
31AQI
34AQI
30AQI
25AQI
22AQI
22AQI
25AQI
27AQI
33AQI
30AQI
25AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
27AQI
30AQI
40AQI
47AQI
44AQI
43AQI
47AQI
56AQI
61AQI
56AQI
43AQI
30AQI
30AQI
34AQI
33AQI
25AQI
23AQI
20AQI
21AQI
27AQI
35AQI
43AQI
37AQI
36AQI
28AQI
23AQI
21AQI
19AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
25AQI
39AQI
44AQI
33AQI
22AQI
20AQI
20AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
20AQI
18AQI
29AQI
25AQI
34AQI
23AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mitte's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .