Phân tích chất lượng không khí lịch sử Altstadt, Magdeburg, Saxony Anhalt, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Altstadt, Magdeburg, Saxony Anhalt, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Altstadt, Magdeburg, Saxony Anhalt, Germany
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
73AQI
55AQI
53AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Altstadt đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Altstadt, Magdeburg, Saxony Anhalt, Germany
7°C4/11°C
6°C3/11°C
9°C4/16°C
12°C10/16°C
13°C10/17°C
14°C11/17°C
11°C9/12°C
10°C8/12°C
8°C6/10°C
8°C6/11°C
9°C7/12°C
10°C7/15°C
11°C7/13°C
10°C6/15°C
13°C11/17°C
11°C9/14°C
10°C8/13°C
11°C8/17°C
11°C8/17°C
9°C6/14°C
7°C4/13°C
7°C4/11°C
8°C5/10°C
9°C6/13°C
8°C6/12°C
9°C6/15°C
13°C10/19°C
10°C6/13°C
7°C6/7°C
8°C4/12°C
--°C/°C
34AQI
27AQI
33AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Altstadt, Magdeburg, Saxony Anhalt, Germany
92%
160
8%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Altstadt, Magdeburg, Saxony Anhalt, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
22AQI
32AQI
29AQI
38AQI
28AQI
37AQI
23AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
45AQI
43AQI
38AQI
29AQI
26AQI
42AQI
27AQI
29AQI
36AQI
38AQI
30AQI
29AQI
28AQI
28AQI
23AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
26AQI
29AQI
22AQI
20AQI
20AQI
17AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
25AQI
26AQI
31AQI
26AQI
24AQI
34AQI
35AQI
39AQI
29AQI
22AQI
22AQI
23AQI
27AQI
27AQI
37AQI
29AQI
24AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
27AQI
30AQI
39AQI
42AQI
34AQI
40AQI
46AQI
54AQI
59AQI
52AQI
36AQI
25AQI
26AQI
31AQI
24AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
24AQI
32AQI
41AQI
37AQI
34AQI
27AQI
23AQI
21AQI
19AQI
17AQI
20AQI
20AQI
23AQI
25AQI
38AQI
46AQI
34AQI
22AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
22AQI
29AQI
30AQI
22AQI
20AQI
15AQI
12AQI
15AQI
21AQI
33AQI
37AQI
24AQI
36AQI
56AQI
57AQI
44AQI
27AQI
36AQI
36AQI
43AQI
38AQI
38AQI
45AQI
44AQI
50AQI
57AQI
57AQI
53AQI
44AQI
43AQI
55AQI
41AQI
37AQI
19AQI
20AQI
15AQI
14AQI
16AQI
12AQI
13AQI
16AQI
15AQI
20AQI
34AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
33AQI
54AQI
57AQI
54AQI
56AQI
47AQI
36AQI
31AQI
32AQI
27AQI
38AQI
26AQI
23AQI
29AQI
25AQI
31AQI
23AQI
35AQI
36AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Altstadt's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .