Phân tích chất lượng không khí lịch sử Glauchau, Saxony, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Glauchau, Saxony, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Glauchau, Saxony, Germany
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
25AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Glauchau đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Glauchau, Saxony, Germany
20°C11/29°C
20°C14/27°C
16°C12/21°C
14°C9/20°C
14°C8/19°C
16°C10/23°C
15°C11/22°C
13°C12/16°C
17°C12/23°C
19°C13/27°C
17°C13/21°C
14°C11/18°C
15°C10/22°C
18°C14/23°C
20°C13/27°C
22°C15/29°C
16°C13/17°C
16°C12/21°C
17°C13/22°C
18°C13/24°C
18°C13/24°C
17°C13/21°C
17°C14/22°C
13°C11/15°C
14°C10/19°C
14°C10/19°C
14°C10/18°C
16°C12/22°C
15°C10/21°C
--°C/°C
--°C/°C
27AQI
26AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Glauchau, Saxony, Germany
73%
157
26%
55
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Glauchau, Saxony, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
34AQI
29AQI
33AQI
39AQI
26AQI
25AQI
29AQI
23AQI
25AQI
24AQI
24AQI
34AQI
57AQI
41AQI
37AQI
50AQI
58AQI
63AQI
67AQI
75AQI
68AQI
55AQI
38AQI
34AQI
36AQI
24AQI
23AQI
21AQI
30AQI
27AQI
46AQI
48AQI
61AQI
69AQI
74AQI
58AQI
52AQI
78AQI
90AQI
106AQI
91AQI
89AQI
87AQI
90AQI
48AQI
58AQI
62AQI
66AQI
62AQI
72AQI
76AQI
75AQI
63AQI
60AQI
74AQI
60AQI
55AQI
49AQI
44AQI
48AQI
52AQI
54AQI
56AQI
64AQI
69AQI
84AQI
91AQI
104AQI
95AQI
74AQI
50AQI
57AQI
55AQI
53AQI
36AQI
41AQI
45AQI
51AQI
58AQI
58AQI
58AQI
70AQI
74AQI
71AQI
53AQI
55AQI
63AQI
45AQI
33AQI
30AQI
37AQI
42AQI
44AQI
42AQI
23AQI
23AQI
28AQI
38AQI
36AQI
41AQI
49AQI
42AQI
42AQI
41AQI
37AQI
49AQI
37AQI
26AQI
33AQI
27AQI
25AQI
25AQI
33AQI
30AQI
29AQI
28AQI
34AQI
40AQI
42AQI
55AQI
46AQI
51AQI
32AQI
24AQI
23AQI
27AQI
22AQI
23AQI
27AQI
25AQI
26AQI
32AQI
35AQI
30AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
31AQI
33AQI
33AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
26AQI
18AQI
16AQI
19AQI
34AQI
29AQI
33AQI
47AQI
32AQI
22AQI
18AQI
17AQI
20AQI
21AQI
44AQI
39AQI
43AQI
46AQI
39AQI
49AQI
34AQI
33AQI
40AQI
43AQI
35AQI
33AQI
31AQI
38AQI
31AQI
27AQI
28AQI
24AQI
28AQI
28AQI
25AQI
26AQI
33AQI
37AQI
28AQI
32AQI
34AQI
25AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
27AQI
30AQI
33AQI
29AQI
25AQI
23AQI
31AQI
35AQI
33AQI
24AQI
20AQI
23AQI
30AQI
30AQI
33AQI
29AQI
26AQI
22AQI
24AQI
25AQI
24AQI
39AQI
69AQI
60AQI
35AQI
28AQI
33AQI
28AQI
25AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 25AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
202014AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1010AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Glauchau's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 102.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (14), 2021 (20), 2023 (21), 2024 (34).