Phân tích chất lượng không khí lịch sử Leipzig, Saxony, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Leipzig, Saxony, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Leipzig, Saxony, Germany
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
24AQI
20AQI
24AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Leipzig đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Leipzig, Saxony, Germany
22°C14/30°C
22°C15/30°C
18°C13/22°C
16°C12/22°C
17°C12/22°C
19°C13/24°C
18°C13/24°C
16°C15/19°C
18°C14/24°C
21°C15/29°C
18°C15/23°C
17°C13/22°C
17°C12/23°C
20°C16/25°C
22°C16/28°C
23°C18/31°C
18°C15/20°C
17°C14/23°C
19°C15/24°C
20°C15/25°C
21°C16/25°C
19°C16/23°C
19°C15/25°C
16°C14/17°C
17°C13/22°C
17°C13/22°C
17°C13/21°C
18°C14/22°C
17°C12/22°C
15°C13/20°C
--°C/°C
30AQI
26AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Leipzig, Saxony, Germany
73%
157
24%
51
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Leipzig, Saxony, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
26AQI
27AQI
30AQI
31AQI
23AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
40AQI
52AQI
35AQI
34AQI
48AQI
45AQI
65AQI
66AQI
73AQI
72AQI
49AQI
27AQI
27AQI
27AQI
23AQI
25AQI
20AQI
27AQI
27AQI
51AQI
53AQI
75AQI
71AQI
70AQI
56AQI
47AQI
77AQI
91AQI
108AQI
99AQI
112AQI
122AQI
80AQI
40AQI
54AQI
55AQI
66AQI
56AQI
72AQI
73AQI
73AQI
61AQI
50AQI
52AQI
52AQI
50AQI
45AQI
42AQI
47AQI
47AQI
55AQI
68AQI
74AQI
81AQI
116AQI
127AQI
136AQI
121AQI
70AQI
50AQI
47AQI
49AQI
54AQI
26AQI
45AQI
52AQI
63AQI
81AQI
68AQI
64AQI
79AQI
96AQI
73AQI
46AQI
62AQI
66AQI
35AQI
21AQI
26AQI
42AQI
48AQI
55AQI
46AQI
17AQI
24AQI
42AQI
54AQI
34AQI
50AQI
53AQI
42AQI
42AQI
52AQI
39AQI
52AQI
38AQI
29AQI
53AQI
27AQI
30AQI
35AQI
49AQI
34AQI
28AQI
28AQI
41AQI
53AQI
49AQI
51AQI
46AQI
54AQI
34AQI
22AQI
20AQI
26AQI
24AQI
32AQI
31AQI
20AQI
29AQI
32AQI
44AQI
30AQI
23AQI
19AQI
17AQI
19AQI
32AQI
30AQI
38AQI
20AQI
21AQI
23AQI
21AQI
29AQI
17AQI
16AQI
20AQI
34AQI
23AQI
37AQI
39AQI
33AQI
21AQI
17AQI
17AQI
20AQI
24AQI
47AQI
33AQI
45AQI
40AQI
33AQI
44AQI
31AQI
33AQI
45AQI
46AQI
33AQI
44AQI
43AQI
43AQI
32AQI
26AQI
32AQI
23AQI
31AQI
29AQI
28AQI
38AQI
46AQI
46AQI
30AQI
36AQI
33AQI
21AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
19AQI
31AQI
33AQI
35AQI
31AQI
23AQI
29AQI
34AQI
37AQI
31AQI
36AQI
21AQI
25AQI
32AQI
25AQI
34AQI
24AQI
20AQI
22AQI
22AQI
25AQI
24AQI
23AQI
36AQI
68AQI
66AQI
40AQI
28AQI
33AQI
29AQI
24AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 268AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 824AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 230AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 367AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202132AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
202023AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 431AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Leipzig's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của 29.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (23), 2021 (32), 2022 (42), 2023 (37), 2024 (39).