Phân tích chất lượng không khí lịch sử Waldkirchen, Lengenfeld, Saxony, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Waldkirchen, Lengenfeld, Saxony, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Nov - 15th Nov 2025
Waldkirchen, Lengenfeld, Saxony, Germany
7 AM14th Nov 2025
5 PM
6 AM15th Nov 2025
57AQI
32AQI
55AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Waldkirchen đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 14th Nov và 15th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Waldkirchen, Lengenfeld, Saxony, Germany
9°C8/11°C
8°C6/10°C
5°C1/9°C
5°C0/11°C
8°C2/15°C
12°C8/16°C
12°C9/14°C
12°C8/15°C
7°C5/9°C
7°C5/10°C
5°C3/6°C
5°C2/9°C
7°C4/10°C
9°C6/14°C
9°C5/13°C
9°C5/15°C
13°C10/18°C
10°C8/12°C
8°C6/11°C
9°C6/14°C
9°C5/16°C
7°C4/13°C
6°C2/12°C
6°C2/12°C
5°C2/8°C
7°C4/11°C
7°C3/11°C
8°C4/13°C
11°C7/17°C
11°C9/16°C
--°C/°C
40AQI
37AQI
45AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Waldkirchen, Lengenfeld, Saxony, Germany
88%
150
12%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Waldkirchen, Lengenfeld, Saxony, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
18AQI
27AQI
26AQI
24AQI
46AQI
29AQI
20AQI
17AQI
15AQI
19AQI
19AQI
38AQI
41AQI
40AQI
48AQI
41AQI
47AQI
36AQI
29AQI
34AQI
40AQI
34AQI
31AQI
29AQI
35AQI
29AQI
26AQI
26AQI
23AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
28AQI
35AQI
28AQI
30AQI
33AQI
26AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
25AQI
29AQI
30AQI
26AQI
22AQI
24AQI
24AQI
30AQI
29AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
32AQI
36AQI
30AQI
23AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
31AQI
44AQI
35AQI
37AQI
44AQI
54AQI
58AQI
56AQI
42AQI
29AQI
26AQI
31AQI
34AQI
25AQI
20AQI
18AQI
18AQI
21AQI
29AQI
39AQI
27AQI
24AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
22AQI
28AQI
29AQI
25AQI
19AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
27AQI
19AQI
17AQI
17AQI
14AQI
28AQI
33AQI
57AQI
56AQI
31AQI
44AQI
73AQI
65AQI
51AQI
39AQI
43AQI
43AQI
50AQI
44AQI
42AQI
53AQI
48AQI
50AQI
62AQI
60AQI
54AQI
51AQI
50AQI
50AQI
54AQI
47AQI
23AQI
23AQI
19AQI
20AQI
15AQI
18AQI
17AQI
22AQI
28AQI
39AQI
43AQI
46AQI
27AQI
31AQI
43AQI
58AQI
82AQI
83AQI
65AQI
61AQI
52AQI
40AQI
39AQI
45AQI
20AQI
31AQI
26AQI
30AQI
23AQI
42AQI
51AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1151AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Waldkirchen's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .