Phân tích chất lượng không khí lịch sử Plauen, Saxony, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Plauen, Saxony, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Plauen, Saxony, Germany
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
24AQI
20AQI
25AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Plauen đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Plauen, Saxony, Germany
15°C10/21°C
13°C10/18°C
13°C7/20°C
16°C9/22°C
15°C11/21°C
13°C11/16°C
16°C11/23°C
18°C12/26°C
17°C11/22°C
14°C10/19°C
15°C9/22°C
17°C13/22°C
19°C12/27°C
22°C15/29°C
15°C12/18°C
15°C11/20°C
17°C12/22°C
17°C12/23°C
18°C12/24°C
16°C12/21°C
17°C13/21°C
13°C10/14°C
14°C10/19°C
13°C9/17°C
14°C10/18°C
16°C12/21°C
15°C10/21°C
14°C10/18°C
13°C10/18°C
16°C12/23°C
--°C/°C
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Plauen, Saxony, Germany
75%
163
24%
52
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Plauen, Saxony, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
24AQI
27AQI
26AQI
28AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
46AQI
51AQI
34AQI
27AQI
45AQI
54AQI
55AQI
57AQI
60AQI
61AQI
46AQI
25AQI
27AQI
30AQI
21AQI
21AQI
20AQI
24AQI
25AQI
44AQI
45AQI
54AQI
62AQI
66AQI
51AQI
55AQI
77AQI
91AQI
123AQI
100AQI
75AQI
75AQI
78AQI
33AQI
63AQI
72AQI
75AQI
66AQI
72AQI
79AQI
71AQI
61AQI
55AQI
60AQI
61AQI
61AQI
46AQI
40AQI
43AQI
55AQI
58AQI
51AQI
57AQI
62AQI
67AQI
77AQI
100AQI
78AQI
59AQI
51AQI
55AQI
54AQI
51AQI
37AQI
36AQI
34AQI
50AQI
49AQI
53AQI
61AQI
68AQI
69AQI
59AQI
50AQI
53AQI
58AQI
34AQI
22AQI
29AQI
40AQI
45AQI
40AQI
43AQI
16AQI
25AQI
27AQI
34AQI
36AQI
38AQI
37AQI
31AQI
33AQI
34AQI
31AQI
54AQI
29AQI
18AQI
26AQI
18AQI
19AQI
16AQI
24AQI
24AQI
33AQI
23AQI
30AQI
37AQI
38AQI
59AQI
38AQI
38AQI
24AQI
21AQI
17AQI
26AQI
24AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
33AQI
35AQI
32AQI
22AQI
18AQI
16AQI
17AQI
26AQI
32AQI
31AQI
19AQI
17AQI
20AQI
20AQI
24AQI
15AQI
15AQI
18AQI
26AQI
24AQI
28AQI
45AQI
25AQI
19AQI
16AQI
15AQI
16AQI
19AQI
36AQI
34AQI
34AQI
43AQI
35AQI
42AQI
29AQI
28AQI
35AQI
40AQI
31AQI
27AQI
26AQI
33AQI
27AQI
24AQI
27AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
27AQI
33AQI
26AQI
27AQI
29AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
20AQI
22AQI
27AQI
28AQI
28AQI
22AQI
22AQI
26AQI
33AQI
24AQI
17AQI
16AQI
20AQI
23AQI
25AQI
32AQI
20AQI
21AQI
19AQI
22AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
33AQI
67AQI
55AQI
31AQI
25AQI
28AQI
24AQI
22AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 822AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 222AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1114AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 58AQI
202022AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 435AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1011AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Plauen's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 39.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (22), 2021 (21), 2022 (34), 2023 (28), 2024 (33).