Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dreiigacker, Meiningen, Thuringen, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Dreiigacker, Meiningen, Thuringen, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Dreiigacker, Meiningen, Thuringen, Germany
6 AM18th Sep 2025
7 PM
5 AM19th Sep 2025
19AQI
17AQI
20AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dreiigacker đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Dreiigacker, Meiningen, Thuringen, Germany
20°C14/26°C
17°C12/23°C
13°C8/18°C
12°C8/17°C
13°C8/19°C
14°C7/22°C
17°C10/25°C
19°C13/26°C
17°C15/18°C
16°C13/21°C
15°C11/19°C
16°C10/22°C
16°C12/21°C
16°C12/20°C
16°C10/21°C
18°C13/25°C
15°C12/19°C
15°C10/21°C
16°C12/22°C
16°C10/23°C
15°C11/21°C
14°C10/17°C
13°C9/18°C
13°C9/18°C
13°C8/19°C
13°C11/18°C
16°C12/20°C
12°C11/15°C
12°C8/16°C
16°C10/22°C
--°C/°C
22AQI
20AQI
23AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dreiigacker, Meiningen, Thuringen, Germany
97%
110
3%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dreiigacker, Meiningen, Thuringen, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
19AQI
24AQI
23AQI
35AQI
49AQI
32AQI
20AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
48AQI
45AQI
38AQI
47AQI
42AQI
47AQI
33AQI
30AQI
37AQI
39AQI
31AQI
27AQI
25AQI
30AQI
26AQI
25AQI
26AQI
22AQI
25AQI
23AQI
23AQI
23AQI
28AQI
31AQI
26AQI
25AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
25AQI
28AQI
28AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
29AQI
25AQI
19AQI
17AQI
19AQI
22AQI
25AQI
29AQI
25AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
27AQI
33AQI
41AQI
40AQI
38AQI
47AQI
53AQI
58AQI
51AQI
40AQI
28AQI
26AQI
30AQI
34AQI
24AQI
20AQI
18AQI
18AQI
21AQI
32AQI
36AQI
27AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
23AQI
29AQI
27AQI
23AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
31AQI
24AQI
30AQI
19AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 631AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 919AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Dreiigacker's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .