Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kolba, Gera, Thuringia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Kolba, Gera, Thuringia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Nov - 10th Nov 2025
Kolba, Gera, Thuringia, Germany
7 AM9th Nov 2025
5 PM
6 AM10th Nov 2025
57AQI
44AQI
72AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kolba đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 9th Nov và 10th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kolba, Gera, Thuringia, Germany
13°C11/14°C
13°C11/16°C
12°C8/16°C
10°C6/14°C
11°C10/14°C
10°C9/12°C
9°C7/11°C
6°C3/10°C
6°C2/11°C
10°C4/15°C
13°C10/17°C
12°C10/15°C
13°C10/16°C
8°C7/9°C
9°C7/11°C
6°C4/7°C
6°C4/10°C
8°C6/11°C
10°C7/14°C
10°C5/13°C
10°C5/15°C
14°C12/18°C
12°C10/13°C
9°C7/12°C
10°C7/14°C
9°C6/15°C
7°C4/14°C
6°C3/13°C
6°C3/12°C
6°C3/8°C
--°C/°C
37AQI
31AQI
46AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kolba, Gera, Thuringia, Germany
93%
153
7%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 314 ngày trong năm 2025 (Còn lại 51 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 314 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kolba, Gera, Thuringia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
17AQI
32AQI
26AQI
34AQI
48AQI
33AQI
20AQI
17AQI
16AQI
21AQI
19AQI
38AQI
43AQI
42AQI
46AQI
35AQI
43AQI
38AQI
33AQI
37AQI
38AQI
35AQI
32AQI
29AQI
34AQI
28AQI
26AQI
26AQI
24AQI
28AQI
26AQI
25AQI
24AQI
28AQI
33AQI
28AQI
26AQI
26AQI
22AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
21AQI
25AQI
28AQI
30AQI
28AQI
24AQI
24AQI
28AQI
33AQI
30AQI
22AQI
19AQI
21AQI
25AQI
28AQI
31AQI
28AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
21AQI
23AQI
25AQI
24AQI
25AQI
30AQI
39AQI
48AQI
43AQI
42AQI
48AQI
57AQI
61AQI
59AQI
47AQI
31AQI
29AQI
36AQI
36AQI
26AQI
23AQI
20AQI
20AQI
26AQI
35AQI
44AQI
34AQI
29AQI
24AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
25AQI
36AQI
40AQI
29AQI
21AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
31AQI
34AQI
25AQI
22AQI
19AQI
17AQI
24AQI
25AQI
34AQI
44AQI
30AQI
39AQI
66AQI
55AQI
47AQI
25AQI
46AQI
33AQI
38AQI
36AQI
43AQI
48AQI
41AQI
47AQI
62AQI
61AQI
55AQI
48AQI
48AQI
50AQI
49AQI
41AQI
26AQI
21AQI
12AQI
15AQI
13AQI
14AQI
13AQI
18AQI
23AQI
35AQI
49AQI
35AQI
25AQI
33AQI
40AQI
54AQI
62AQI
66AQI
61AQI
22AQI
31AQI
25AQI
34AQI
25AQI
38AQI
47AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kolba's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .