Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jena, Thuringia, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Jena, Thuringia, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Jena, Thuringia, Germany
7 AM16th Nov 2025
5 PM
6 AM17th Nov 2025
AQI
AQI
60AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jena đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Jena, Thuringia, Germany
6°C2/10°C
6°C1/12°C
10°C3/17°C
13°C11/17°C
13°C11/16°C
13°C11/16°C
9°C7/10°C
9°C7/12°C
6°C4/7°C
7°C5/10°C
9°C6/11°C
11°C8/14°C
10°C6/13°C
11°C6/16°C
15°C12/18°C
11°C9/13°C
9°C7/12°C
10°C6/15°C
10°C7/15°C
9°C5/15°C
7°C3/13°C
6°C2/12°C
7°C4/9°C
8°C5/11°C
8°C4/12°C
9°C5/15°C
12°C9/17°C
12°C9/18°C
10°C8/12°C
--°C/°C
--°C/°C
36AQI
31AQI
42AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jena, Thuringia, Germany
91%
156
9%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jena, Thuringia, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
16AQI
19AQI
27AQI
27AQI
36AQI
51AQI
36AQI
20AQI
17AQI
18AQI
21AQI
19AQI
39AQI
43AQI
40AQI
42AQI
36AQI
43AQI
37AQI
32AQI
37AQI
40AQI
33AQI
31AQI
29AQI
33AQI
27AQI
25AQI
25AQI
24AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
28AQI
33AQI
26AQI
24AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
22AQI
22AQI
25AQI
30AQI
33AQI
29AQI
26AQI
27AQI
31AQI
34AQI
28AQI
22AQI
20AQI
22AQI
27AQI
29AQI
32AQI
29AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
24AQI
22AQI
23AQI
25AQI
26AQI
26AQI
31AQI
39AQI
47AQI
44AQI
44AQI
50AQI
57AQI
62AQI
58AQI
46AQI
31AQI
30AQI
36AQI
35AQI
26AQI
24AQI
21AQI
21AQI
28AQI
37AQI
44AQI
35AQI
31AQI
25AQI
22AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
39AQI
43AQI
31AQI
22AQI
20AQI
20AQI
17AQI
19AQI
19AQI
18AQI
22AQI
31AQI
33AQI
26AQI
22AQI
20AQI
18AQI
28AQI
29AQI
34AQI
45AQI
41AQI
45AQI
63AQI
60AQI
47AQI
25AQI
36AQI
32AQI
31AQI
33AQI
40AQI
48AQI
41AQI
46AQI
63AQI
61AQI
54AQI
48AQI
52AQI
50AQI
45AQI
38AQI
27AQI
25AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
21AQI
21AQI
34AQI
43AQI
29AQI
26AQI
29AQI
39AQI
50AQI
56AQI
64AQI
58AQI
54AQI
43AQI
44AQI
38AQI
50AQI
61AQI
21AQI
31AQI
26AQI
35AQI
26AQI
38AQI
46AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Jena's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .