Phân tích chất lượng không khí lịch sử FRNR, Kumasi, Ashanti, Ghana
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
FRNR, Kumasi, Ashanti, Ghana
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st July ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
FRNR, Kumasi, Ashanti, Ghana
23%
42
62%
113
14%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 182 ngày trong năm 2025 (Còn lại 183 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 182 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
FRNR, Kumasi, Ashanti, Ghana
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
81AQI
79AQI
88AQI
97AQI
121AQI
121AQI
128AQI
130AQI
105AQI
103AQI
123AQI
141AQI
138AQI
117AQI
137AQI
120AQI
104AQI
136AQI
109AQI
80AQI
95AQI
104AQI
97AQI
80AQI
97AQI
103AQI
80AQI
84AQI
88AQI
73AQI
84AQI
68AQI
75AQI
69AQI
79AQI
80AQI
77AQI
104AQI
108AQI
114AQI
104AQI
86AQI
77AQI
79AQI
88AQI
131AQI
77AQI
65AQI
79AQI
94AQI
86AQI
76AQI
71AQI
67AQI
69AQI
99AQI
92AQI
109AQI
113AQI
108AQI
101AQI
93AQI
94AQI
55AQI
48AQI
44AQI
44AQI
41AQI
35AQI
39AQI
51AQI
35AQI
41AQI
29AQI
34AQI
37AQI
36AQI
36AQI
51AQI
88AQI
30AQI
25AQI
42AQI
53AQI
74AQI
84AQI
74AQI
82AQI
83AQI
100AQI
88AQI
93AQI
73AQI
69AQI
64AQI
66AQI
65AQI
77AQI
71AQI
74AQI
65AQI
69AQI
60AQI
50AQI
55AQI
47AQI
45AQI
52AQI
46AQI
42AQI
51AQI
63AQI
36AQI
43AQI
34AQI
37AQI
44AQI
49AQI
40AQI
41AQI
77AQI
90AQI
94AQI
85AQI
75AQI
63AQI
62AQI
65AQI
61AQI
60AQI
53AQI
55AQI
55AQI
53AQI
47AQI
47AQI
50AQI
42AQI
46AQI
42AQI
49AQI
50AQI
49AQI
45AQI
58AQI
61AQI
55AQI
50AQI
55AQI
61AQI
62AQI
64AQI
65AQI
65AQI
55AQI
51AQI
51AQI
49AQI
52AQI
53AQI
56AQI
56AQI
52AQI
56AQI
62AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
51AQI
54AQI
55AQI
53AQI
52AQI
54AQI
53AQI
51AQI
49AQI
105AQI
87AQI
58AQI
57AQI
59AQI
55AQI
Số ngày
202570AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 655AQI
202458AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
2023101AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1183AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1082AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
FRNR's hàng năm 2025 AQI (70) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (83), 2023 (101), 2024 (58).