Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kumasi, Ashanti, Ghana
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kumasi, Ashanti, Ghana
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Aug - 25th Aug 2025
Kumasi, Ashanti, Ghana
6 AM24th Aug 2025
6 PM
5 AM25th Aug 2025
59AQI
50AQI
58AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kumasi đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Aug và 25th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kumasi, Ashanti, Ghana
23°C18/28°C
24°C20/29°C
23°C20/29°C
24°C21/28°C
23°C21/27°C
22°C21/25°C
23°C21/27°C
24°C20/29°C
24°C20/29°C
23°C22/25°C
23°C21/27°C
23°C20/29°C
23°C20/27°C
23°C21/26°C
23°C20/28°C
23°C21/28°C
23°C21/27°C
24°C21/29°C
23°C20/28°C
23°C21/27°C
24°C19/31°C
22°C19/27°C
22°C20/24°C
23°C20/27°C
22°C20/27°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
23°C20/28°C
23°C20/29°C
--°C/°C
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kumasi, Ashanti, Ghana
23%
55
66%
155
11%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 237 ngày trong năm 2025 (Còn lại 128 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 237 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kumasi, Ashanti, Ghana
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
82AQI
78AQI
88AQI
97AQI
120AQI
121AQI
129AQI
128AQI
104AQI
104AQI
125AQI
143AQI
135AQI
114AQI
138AQI
119AQI
103AQI
131AQI
104AQI
79AQI
90AQI
95AQI
94AQI
80AQI
98AQI
102AQI
79AQI
84AQI
87AQI
71AQI
83AQI
68AQI
75AQI
68AQI
78AQI
79AQI
76AQI
102AQI
108AQI
112AQI
104AQI
86AQI
76AQI
80AQI
88AQI
129AQI
75AQI
65AQI
78AQI
96AQI
84AQI
76AQI
71AQI
68AQI
70AQI
99AQI
92AQI
111AQI
113AQI
109AQI
101AQI
93AQI
94AQI
54AQI
45AQI
41AQI
43AQI
39AQI
35AQI
39AQI
49AQI
34AQI
40AQI
29AQI
34AQI
37AQI
35AQI
35AQI
50AQI
85AQI
29AQI
24AQI
41AQI
52AQI
74AQI
84AQI
73AQI
81AQI
83AQI
99AQI
88AQI
92AQI
72AQI
67AQI
64AQI
65AQI
65AQI
78AQI
71AQI
73AQI
65AQI
70AQI
61AQI
50AQI
53AQI
47AQI
46AQI
53AQI
46AQI
42AQI
51AQI
64AQI
35AQI
42AQI
34AQI
36AQI
44AQI
47AQI
39AQI
41AQI
79AQI
94AQI
96AQI
85AQI
76AQI
63AQI
62AQI
65AQI
61AQI
60AQI
55AQI
56AQI
56AQI
54AQI
46AQI
47AQI
49AQI
42AQI
45AQI
41AQI
49AQI
49AQI
50AQI
46AQI
58AQI
60AQI
52AQI
49AQI
51AQI
60AQI
61AQI
64AQI
64AQI
64AQI
54AQI
50AQI
50AQI
48AQI
51AQI
53AQI
55AQI
55AQI
51AQI
56AQI
61AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
54AQI
55AQI
53AQI
51AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
54AQI
53AQI
50AQI
50AQI
52AQI
55AQI
54AQI
54AQI
53AQI
55AQI
55AQI
57AQI
55AQI
54AQI
53AQI
54AQI
54AQI
51AQI
55AQI
59AQI
60AQI
63AQI
62AQI
56AQI
52AQI
52AQI
58AQI
55AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
53AQI
47AQI
43AQI
42AQI
48AQI
45AQI
39AQI
43AQI
40AQI
51AQI
59AQI
58AQI
60AQI
55AQI
55AQI
53AQI
57AQI
51AQI
51AQI
54AQI
58AQI
60AQI
63AQI
58AQI
63AQI
58AQI
103AQI
87AQI
57AQI
57AQI
59AQI
54AQI
55AQI
53AQI
Số ngày
202566AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 853AQI
202463AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
202386AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 568AQI
202293AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1179AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kumasi's hàng năm 2025 AQI (66) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (93), 2023 (86), 2024 (63).