Phân tích chất lượng không khí lịch sử MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project, Koforidua, Eastern, Ghana
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project, Koforidua, Eastern, Ghana
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project, Koforidua, Eastern, Ghana
5 AM4th Oct 2025
5 PM
4 AM5th Oct 2025
80AQI
51AQI
61AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project, Koforidua, Eastern, Ghana
25°C19/33°C
25°C19/33°C
24°C21/28°C
24°C21/30°C
24°C22/28°C
24°C21/29°C
24°C21/30°C
24°C21/29°C
23°C21/26°C
24°C20/29°C
24°C21/28°C
23°C22/26°C
24°C21/28°C
24°C21/28°C
24°C21/28°C
24°C21/29°C
24°C22/28°C
24°C21/28°C
25°C21/30°C
24°C22/28°C
24°C21/29°C
25°C22/30°C
24°C22/27°C
24°C21/28°C
24°C21/28°C
25°C21/31°C
25°C22/30°C
23°C21/25°C
25°C21/31°C
25°C22/30°C
--°C/°C
54AQI
44AQI
48AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project, Koforidua, Eastern, Ghana
29%
79
59%
163
12%
34
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 29%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 29% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project, Koforidua, Eastern, Ghana
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
85AQI
79AQI
87AQI
103AQI
117AQI
111AQI
129AQI
125AQI
101AQI
116AQI
132AQI
149AQI
143AQI
127AQI
133AQI
123AQI
108AQI
149AQI
123AQI
83AQI
109AQI
115AQI
101AQI
88AQI
101AQI
107AQI
86AQI
90AQI
87AQI
77AQI
87AQI
73AQI
104AQI
98AQI
83AQI
84AQI
93AQI
117AQI
115AQI
110AQI
96AQI
84AQI
84AQI
96AQI
93AQI
145AQI
80AQI
74AQI
87AQI
101AQI
88AQI
72AQI
73AQI
71AQI
70AQI
101AQI
94AQI
114AQI
113AQI
110AQI
106AQI
102AQI
91AQI
54AQI
51AQI
42AQI
41AQI
39AQI
31AQI
35AQI
39AQI
38AQI
39AQI
34AQI
31AQI
36AQI
33AQI
40AQI
59AQI
74AQI
27AQI
23AQI
40AQI
77AQI
92AQI
86AQI
76AQI
81AQI
85AQI
104AQI
91AQI
98AQI
74AQI
70AQI
63AQI
64AQI
64AQI
76AQI
74AQI
70AQI
63AQI
68AQI
61AQI
58AQI
61AQI
45AQI
47AQI
56AQI
54AQI
48AQI
58AQI
71AQI
37AQI
48AQI
36AQI
35AQI
43AQI
46AQI
38AQI
39AQI
66AQI
73AQI
78AQI
68AQI
64AQI
60AQI
64AQI
65AQI
60AQI
61AQI
57AQI
58AQI
59AQI
52AQI
44AQI
43AQI
47AQI
41AQI
42AQI
40AQI
49AQI
50AQI
49AQI
46AQI
52AQI
56AQI
49AQI
46AQI
45AQI
60AQI
58AQI
59AQI
66AQI
60AQI
53AQI
52AQI
50AQI
51AQI
54AQI
53AQI
56AQI
57AQI
53AQI
57AQI
57AQI
53AQI
54AQI
54AQI
56AQI
51AQI
54AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
50AQI
51AQI
52AQI
53AQI
52AQI
55AQI
53AQI
58AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
55AQI
46AQI
55AQI
63AQI
63AQI
67AQI
68AQI
65AQI
61AQI
58AQI
60AQI
62AQI
58AQI
61AQI
62AQI
58AQI
53AQI
53AQI
46AQI
43AQI
50AQI
46AQI
38AQI
43AQI
41AQI
50AQI
60AQI
59AQI
61AQI
57AQI
55AQI
55AQI
57AQI
51AQI
52AQI
56AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
63AQI
58AQI
55AQI
55AQI
55AQI
60AQI
59AQI
50AQI
45AQI
42AQI
39AQI
32AQI
33AQI
43AQI
37AQI
40AQI
47AQI
59AQI
54AQI
44AQI
38AQI
41AQI
44AQI
46AQI
44AQI
47AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
53AQI
52AQI
49AQI
40AQI
43AQI
47AQI
39AQI
43AQI
40AQI
44AQI
34AQI
50AQI
50AQI
109AQI
93AQI
59AQI
59AQI
55AQI
54AQI
57AQI
53AQI
46AQI
45AQI
Số ngày
202565AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1109AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1045AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
202392AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
202261AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
MEGHIS CAOA Ghana Urban AQ Project's hàng năm 2025 AQI (65) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (61), 2023 (92), 2024 (61).