Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lambrino, Xanthi, Anatoliki Makedonia kai Thraki, Greece
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lambrino, Xanthi, Anatoliki Makedonia kai Thraki, Greece
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Lambrino, Xanthi, Anatoliki Makedonia kai Thraki, Greece
6 AM3rd Aug 2025
8 PM
5 AM4th Aug 2025
48AQI
40AQI
50AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lambrino đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lambrino, Xanthi, Anatoliki Makedonia kai Thraki, Greece
26°C17/35°C
27°C18/35°C
29°C22/36°C
28°C20/35°C
27°C18/36°C
23°C14/29°C
23°C15/30°C
25°C16/32°C
26°C16/34°C
27°C17/36°C
28°C19/36°C
27°C19/33°C
27°C20/34°C
24°C16/31°C
24°C16/31°C
26°C17/33°C
28°C21/35°C
30°C23/37°C
31°C23/39°C
30°C22/39°C
30°C21/38°C
30°C21/38°C
29°C21/37°C
28°C20/35°C
26°C20/33°C
26°C20/32°C
24°C19/32°C
23°C17/29°C
25°C18/32°C
25°C18/32°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
47AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lambrino, Xanthi, Anatoliki Makedonia kai Thraki, Greece
51%
110
48%
103
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 51%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 51% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 49% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lambrino, Xanthi, Anatoliki Makedonia kai Thraki, Greece
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
105AQI
106AQI
87AQI
70AQI
64AQI
72AQI
81AQI
76AQI
76AQI
74AQI
69AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
68AQI
88AQI
83AQI
89AQI
89AQI
97AQI
99AQI
94AQI
81AQI
72AQI
77AQI
82AQI
78AQI
74AQI
75AQI
82AQI
81AQI
79AQI
69AQI
66AQI
62AQI
60AQI
62AQI
59AQI
62AQI
62AQI
65AQI
65AQI
67AQI
64AQI
65AQI
61AQI
57AQI
58AQI
61AQI
62AQI
65AQI
62AQI
65AQI
64AQI
76AQI
73AQI
72AQI
74AQI
72AQI
64AQI
61AQI
67AQI
65AQI
66AQI
69AQI
72AQI
76AQI
78AQI
78AQI
67AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
47AQI
49AQI
59AQI
60AQI
62AQI
66AQI
66AQI
67AQI
63AQI
59AQI
62AQI
59AQI
66AQI
57AQI
60AQI
54AQI
49AQI
56AQI
53AQI
44AQI
35AQI
42AQI
42AQI
43AQI
48AQI
46AQI
55AQI
57AQI
46AQI
56AQI
52AQI
49AQI
44AQI
44AQI
44AQI
57AQI
50AQI
42AQI
47AQI
44AQI
42AQI
41AQI
40AQI
41AQI
38AQI
42AQI
44AQI
44AQI
47AQI
55AQI
50AQI
52AQI
50AQI
43AQI
38AQI
45AQI
44AQI
45AQI
45AQI
47AQI
45AQI
45AQI
43AQI
46AQI
45AQI
43AQI
45AQI
44AQI
41AQI
38AQI
36AQI
36AQI
38AQI
37AQI
35AQI
35AQI
38AQI
39AQI
37AQI
42AQI
46AQI
46AQI
51AQI
47AQI
48AQI
49AQI
51AQI
53AQI
46AQI
45AQI
48AQI
49AQI
50AQI
51AQI
53AQI
49AQI
49AQI
40AQI
42AQI
40AQI
40AQI
44AQI
48AQI
42AQI
39AQI
42AQI
41AQI
38AQI
41AQI
43AQI
45AQI
48AQI
50AQI
47AQI
43AQI
36AQI
36AQI
38AQI
42AQI
41AQI
41AQI
47AQI
39AQI
39AQI
41AQI
44AQI
45AQI
50AQI
51AQI
48AQI
48AQI
43AQI
50AQI
43AQI
38AQI
41AQI
42AQI
41AQI
42AQI
78AQI
66AQI
64AQI
47AQI
43AQI
45AQI
43AQI
42AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 109AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lambrino's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 156.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (20), 2024 (39).