Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kolonaki, Athens, Attiki, Greece
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kolonaki, Athens, Attiki, Greece
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Kolonaki, Athens, Attiki, Greece
6 AM1st Aug 2025
8 PM
5 AM2nd Aug 2025
37AQI
21AQI
41AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kolonaki đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kolonaki, Athens, Attiki, Greece
27°C22/32°C
27°C21/33°C
28°C21/34°C
29°C22/35°C
28°C22/35°C
30°C23/36°C
30°C24/36°C
27°C23/31°C
26°C21/31°C
27°C21/32°C
28°C22/34°C
29°C22/35°C
29°C23/34°C
29°C23/34°C
29°C24/35°C
29°C24/33°C
29°C25/33°C
30°C25/35°C
30°C24/36°C
31°C25/37°C
31°C26/37°C
32°C26/39°C
33°C26/39°C
32°C27/37°C
30°C24/37°C
30°C25/36°C
28°C24/34°C
29°C23/33°C
29°C25/34°C
27°C22/31°C
--°C/°C
40AQI
32AQI
43AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kolonaki, Athens, Attiki, Greece
57%
122
41%
88
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kolonaki, Athens, Attiki, Greece
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
88AQI
109AQI
103AQI
86AQI
69AQI
77AQI
95AQI
116AQI
84AQI
78AQI
68AQI
77AQI
55AQI
44AQI
59AQI
51AQI
56AQI
57AQI
65AQI
69AQI
80AQI
73AQI
74AQI
83AQI
91AQI
64AQI
85AQI
95AQI
87AQI
59AQI
71AQI
71AQI
75AQI
70AQI
50AQI
51AQI
57AQI
46AQI
43AQI
41AQI
39AQI
50AQI
53AQI
56AQI
58AQI
59AQI
50AQI
59AQI
52AQI
43AQI
46AQI
52AQI
61AQI
60AQI
63AQI
65AQI
70AQI
69AQI
52AQI
73AQI
71AQI
59AQI
57AQI
60AQI
52AQI
58AQI
68AQI
77AQI
74AQI
73AQI
79AQI
73AQI
70AQI
66AQI
62AQI
61AQI
33AQI
39AQI
40AQI
47AQI
58AQI
63AQI
51AQI
55AQI
55AQI
59AQI
63AQI
47AQI
47AQI
45AQI
50AQI
54AQI
44AQI
56AQI
49AQI
45AQI
39AQI
33AQI
35AQI
48AQI
48AQI
53AQI
58AQI
54AQI
50AQI
58AQI
56AQI
53AQI
42AQI
42AQI
38AQI
49AQI
50AQI
50AQI
52AQI
52AQI
45AQI
40AQI
36AQI
28AQI
26AQI
34AQI
32AQI
36AQI
37AQI
37AQI
39AQI
39AQI
39AQI
33AQI
31AQI
36AQI
37AQI
33AQI
35AQI
41AQI
35AQI
32AQI
32AQI
32AQI
33AQI
37AQI
36AQI
38AQI
52AQI
31AQI
35AQI
32AQI
34AQI
32AQI
30AQI
29AQI
32AQI
38AQI
39AQI
43AQI
45AQI
44AQI
49AQI
51AQI
45AQI
48AQI
50AQI
55AQI
51AQI
44AQI
43AQI
47AQI
50AQI
49AQI
55AQI
54AQI
52AQI
40AQI
37AQI
42AQI
46AQI
44AQI
45AQI
44AQI
38AQI
36AQI
33AQI
30AQI
32AQI
35AQI
35AQI
39AQI
44AQI
41AQI
38AQI
32AQI
31AQI
34AQI
35AQI
30AQI
33AQI
42AQI
50AQI
52AQI
49AQI
47AQI
45AQI
42AQI
45AQI
43AQI
41AQI
48AQI
43AQI
33AQI
31AQI
41AQI
37AQI
76AQI
56AQI
59AQI
47AQI
35AQI
45AQI
39AQI
37AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 612AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 108AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kolonaki's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của 171.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (16), 2024 (25).