Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nea Charavgi, Dytiki Makedonia, Greece
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Nea Charavgi, Dytiki Makedonia, Greece
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Nea Charavgi, Dytiki Makedonia, Greece
6 AM1st Aug 2025
9 PM
5 AM2nd Aug 2025
57AQI
40AQI
47AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nea Charavgi đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Nea Charavgi, Dytiki Makedonia, Greece
24°C16/33°C
25°C17/33°C
26°C17/34°C
26°C18/34°C
26°C18/35°C
26°C17/35°C
23°C17/31°C
19°C9/27°C
20°C10/28°C
23°C15/31°C
25°C16/33°C
26°C17/34°C
24°C19/31°C
25°C17/33°C
27°C19/34°C
24°C16/31°C
25°C16/33°C
26°C18/35°C
28°C19/38°C
30°C21/40°C
29°C20/39°C
29°C20/38°C
30°C21/39°C
30°C22/39°C
28°C21/38°C
25°C16/34°C
24°C16/32°C
22°C15/29°C
19°C17/23°C
21°C14/27°C
--°C/°C
39AQI
32AQI
41AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nea Charavgi, Dytiki Makedonia, Greece
54%
114
44%
94
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 54%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 54% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 46% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nea Charavgi, Dytiki Makedonia, Greece
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
94AQI
91AQI
96AQI
75AQI
78AQI
77AQI
74AQI
71AQI
71AQI
65AQI
57AQI
58AQI
62AQI
71AQI
76AQI
89AQI
101AQI
102AQI
92AQI
97AQI
90AQI
87AQI
74AQI
79AQI
87AQI
95AQI
107AQI
88AQI
86AQI
83AQI
81AQI
75AQI
85AQI
90AQI
72AQI
72AQI
71AQI
95AQI
85AQI
95AQI
99AQI
96AQI
95AQI
77AQI
78AQI
95AQI
74AQI
84AQI
76AQI
70AQI
89AQI
107AQI
95AQI
90AQI
97AQI
105AQI
97AQI
87AQI
78AQI
69AQI
73AQI
67AQI
80AQI
80AQI
78AQI
72AQI
71AQI
69AQI
66AQI
74AQI
81AQI
70AQI
58AQI
54AQI
73AQI
53AQI
53AQI
54AQI
62AQI
67AQI
64AQI
73AQI
67AQI
64AQI
60AQI
66AQI
47AQI
55AQI
55AQI
55AQI
44AQI
48AQI
56AQI
50AQI
49AQI
43AQI
39AQI
56AQI
56AQI
54AQI
46AQI
50AQI
45AQI
53AQI
58AQI
60AQI
63AQI
44AQI
31AQI
40AQI
37AQI
49AQI
49AQI
49AQI
50AQI
43AQI
51AQI
46AQI
39AQI
32AQI
34AQI
30AQI
29AQI
32AQI
30AQI
30AQI
28AQI
25AQI
23AQI
26AQI
31AQI
29AQI
31AQI
29AQI
32AQI
24AQI
25AQI
29AQI
20AQI
20AQI
24AQI
28AQI
23AQI
24AQI
28AQI
28AQI
24AQI
28AQI
29AQI
27AQI
35AQI
29AQI
28AQI
35AQI
34AQI
38AQI
36AQI
42AQI
35AQI
36AQI
42AQI
44AQI
49AQI
51AQI
38AQI
34AQI
37AQI
35AQI
43AQI
46AQI
47AQI
37AQI
32AQI
28AQI
31AQI
37AQI
40AQI
41AQI
37AQI
31AQI
28AQI
29AQI
30AQI
33AQI
36AQI
36AQI
35AQI
30AQI
29AQI
27AQI
22AQI
25AQI
27AQI
27AQI
32AQI
38AQI
39AQI
41AQI
42AQI
41AQI
36AQI
34AQI
34AQI
33AQI
37AQI
42AQI
46AQI
42AQI
31AQI
23AQI
27AQI
43AQI
48AQI
82AQI
87AQI
65AQI
48AQI
28AQI
37AQI
34AQI
48AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202457AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 145AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Nea Charavgi's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (44), 2023 (62), 2024 (57).