Phân tích chất lượng không khí lịch sử Amfithea, Filyro, Kentriki Makedonia, Greece
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Amfithea, Filyro, Kentriki Makedonia, Greece
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Amfithea, Filyro, Kentriki Makedonia, Greece
6 AM6th Aug 2025
8 PM
5 AM7th Aug 2025
51AQI
34AQI
50AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Amfithea đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Amfithea, Filyro, Kentriki Makedonia, Greece
30°C23/37°C
29°C20/37°C
24°C17/31°C
24°C18/30°C
26°C21/32°C
27°C21/34°C
28°C22/35°C
29°C23/37°C
30°C23/37°C
30°C25/35°C
26°C21/32°C
27°C22/34°C
28°C22/35°C
30°C23/37°C
31°C25/39°C
32°C26/39°C
31°C25/38°C
32°C26/39°C
31°C26/37°C
31°C25/37°C
29°C24/36°C
29°C23/36°C
27°C22/33°C
25°C21/31°C
26°C20/31°C
28°C23/33°C
27°C22/33°C
27°C22/33°C
23°C20/28°C
26°C20/34°C
--°C/°C
38AQI
32AQI
40AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Amfithea, Filyro, Kentriki Makedonia, Greece
58%
127
41%
90
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Amfithea, Filyro, Kentriki Makedonia, Greece
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
96AQI
97AQI
84AQI
67AQI
64AQI
70AQI
81AQI
74AQI
73AQI
74AQI
64AQI
57AQI
57AQI
59AQI
59AQI
62AQI
66AQI
85AQI
86AQI
93AQI
92AQI
103AQI
92AQI
89AQI
81AQI
72AQI
78AQI
80AQI
81AQI
73AQI
73AQI
75AQI
78AQI
79AQI
66AQI
60AQI
62AQI
59AQI
61AQI
60AQI
61AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
74AQI
67AQI
57AQI
55AQI
57AQI
60AQI
63AQI
63AQI
62AQI
61AQI
65AQI
73AQI
71AQI
66AQI
67AQI
72AQI
65AQI
62AQI
62AQI
61AQI
58AQI
65AQI
64AQI
62AQI
67AQI
70AQI
63AQI
59AQI
60AQI
61AQI
51AQI
42AQI
44AQI
54AQI
56AQI
57AQI
60AQI
62AQI
61AQI
57AQI
59AQI
54AQI
50AQI
57AQI
46AQI
47AQI
45AQI
43AQI
44AQI
46AQI
36AQI
31AQI
39AQI
42AQI
44AQI
45AQI
46AQI
52AQI
50AQI
46AQI
55AQI
53AQI
48AQI
38AQI
40AQI
36AQI
49AQI
45AQI
41AQI
44AQI
39AQI
38AQI
36AQI
34AQI
30AQI
31AQI
28AQI
26AQI
37AQI
30AQI
31AQI
29AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
29AQI
32AQI
29AQI
29AQI
32AQI
27AQI
26AQI
24AQI
22AQI
25AQI
27AQI
25AQI
27AQI
29AQI
28AQI
27AQI
28AQI
26AQI
28AQI
26AQI
27AQI
28AQI
29AQI
29AQI
33AQI
38AQI
34AQI
41AQI
42AQI
44AQI
48AQI
50AQI
50AQI
44AQI
40AQI
39AQI
44AQI
51AQI
50AQI
54AQI
41AQI
36AQI
35AQI
38AQI
40AQI
46AQI
48AQI
45AQI
40AQI
34AQI
33AQI
34AQI
37AQI
39AQI
36AQI
39AQI
41AQI
42AQI
39AQI
34AQI
31AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
36AQI
36AQI
31AQI
35AQI
38AQI
36AQI
36AQI
37AQI
39AQI
46AQI
43AQI
35AQI
40AQI
35AQI
37AQI
41AQI
42AQI
40AQI
38AQI
40AQI
39AQI
39AQI
77AQI
64AQI
59AQI
43AQI
28AQI
41AQI
37AQI
40AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1167AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 511AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Amfithea's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 72.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (43), 2023 (21), 2024 (29).