Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sisimiut, Qeqqata, Greenland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sisimiut, Qeqqata, Greenland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Sisimiut, Qeqqata, Greenland
2 AM4th Aug 2025
11 AM
1 AM5th Aug 2025
68AQI
42AQI
148AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sisimiut đã đạt điểm cao nhất là 148 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sisimiut, Qeqqata, Greenland
13°C9/15°C
13°C8/16°C
10°C7/13°C
8°C6/10°C
8°C5/12°C
10°C4/17°C
14°C8/21°C
12°C9/15°C
14°C6/20°C
14°C8/20°C
15°C10/20°C
14°C9/18°C
10°C8/10°C
12°C7/17°C
14°C7/21°C
11°C10/11°C
12°C8/17°C
14°C8/20°C
15°C9/20°C
14°C9/19°C
13°C8/19°C
14°C11/18°C
13°C7/19°C
14°C9/19°C
14°C9/18°C
12°C8/17°C
11°C7/15°C
10°C6/14°C
8°C4/11°C
11°C7/15°C
--°C/°C
43AQI
40AQI
40AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sisimiut, Qeqqata, Greenland
93%
198
7%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sisimiut, Qeqqata, Greenland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
34AQI
39AQI
57AQI
45AQI
32AQI
39AQI
41AQI
39AQI
34AQI
44AQI
44AQI
43AQI
44AQI
46AQI
40AQI
48AQI
32AQI
50AQI
42AQI
44AQI
37AQI
40AQI
38AQI
27AQI
28AQI
27AQI
26AQI
31AQI
40AQI
55AQI
51AQI
29AQI
30AQI
34AQI
30AQI
55AQI
46AQI
47AQI
43AQI
50AQI
35AQI
37AQI
37AQI
33AQI
18AQI
51AQI
53AQI
49AQI
48AQI
48AQI
33AQI
28AQI
30AQI
26AQI
27AQI
39AQI
30AQI
32AQI
50AQI
50AQI
52AQI
43AQI
42AQI
28AQI
28AQI
29AQI
25AQI
39AQI
43AQI
38AQI
39AQI
34AQI
37AQI
34AQI
33AQI
39AQI
46AQI
38AQI
37AQI
40AQI
41AQI
40AQI
27AQI
32AQI
28AQI
30AQI
29AQI
22AQI
33AQI
23AQI
25AQI
20AQI
23AQI
22AQI
18AQI
26AQI
19AQI
19AQI
32AQI
34AQI
23AQI
27AQI
19AQI
21AQI
16AQI
18AQI
18AQI
22AQI
15AQI
18AQI
19AQI
19AQI
25AQI
28AQI
21AQI
17AQI
20AQI
25AQI
24AQI
25AQI
35AQI
16AQI
19AQI
16AQI
23AQI
28AQI
25AQI
21AQI
20AQI
17AQI
21AQI
23AQI
25AQI
20AQI
23AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
24AQI
19AQI
28AQI
22AQI
16AQI
20AQI
22AQI
22AQI
43AQI
44AQI
92AQI
67AQI
27AQI
19AQI
41AQI
28AQI
22AQI
20AQI
30AQI
31AQI
26AQI
26AQI
23AQI
25AQI
25AQI
24AQI
27AQI
28AQI
25AQI
24AQI
29AQI
31AQI
34AQI
28AQI
35AQI
34AQI
29AQI
33AQI
32AQI
27AQI
26AQI
34AQI
26AQI
27AQI
26AQI
43AQI
47AQI
36AQI
30AQI
36AQI
30AQI
28AQI
30AQI
34AQI
39AQI
42AQI
42AQI
37AQI
48AQI
52AQI
57AQI
55AQI
34AQI
29AQI
23AQI
25AQI
23AQI
46AQI
56AQI
52AQI
40AQI
36AQI
37AQI
55AQI
40AQI
38AQI
36AQI
22AQI
25AQI
29AQI
37AQI
43AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
20249AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 40AQI
20232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 77AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
20220AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 120AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sisimiut's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 14192.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (0), 2023 (2), 2024 (9).