Phân tích chất lượng không khí lịch sử Miskolc Wheat Square, Miskolc, Borsod Abauj Zemplen, Hungary
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Miskolc Wheat Square, Miskolc, Borsod Abauj Zemplen, Hungary
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 72 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Oct - 10th Oct 2025
Miskolc Wheat Square, Miskolc, Borsod Abauj Zemplen, Hungary
6 AM9th Oct 2025
6 PM
5 AM10th Oct 2025
78AQI
63AQI
104AQI
63AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Miskolc Wheat Square đã đạt điểm cao nhất là 104 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 63, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 9th Oct và 10th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Miskolc Wheat Square, Miskolc, Borsod Abauj Zemplen, Hungary
20°C14/26°C
19°C16/24°C
20°C15/26°C
20°C15/26°C
17°C14/19°C
17°C11/23°C
16°C13/23°C
15°C10/21°C
15°C9/22°C
18°C12/26°C
19°C13/27°C
21°C15/30°C
22°C16/29°C
19°C14/26°C
15°C12/18°C
11°C11/11°C
12°C11/16°C
13°C10/18°C
13°C10/18°C
10°C7/15°C
10°C6/14°C
8°C6/10°C
8°C4/13°C
8°C5/13°C
8°C4/15°C
9°C6/13°C
10°C5/16°C
11°C7/15°C
11°C7/16°C
12°C8/16°C
--°C/°C
49AQI
45AQI
49AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Miskolc Wheat Square, Miskolc, Borsod Abauj Zemplen, Hungary
58%
164
32%
90
10%
27
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 283 ngày trong năm 2025 (Còn lại 82 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 58%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 58% trong 283 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 42% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Miskolc Wheat Square, Miskolc, Borsod Abauj Zemplen, Hungary
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
74AQI
78AQI
83AQI
60AQI
89AQI
94AQI
70AQI
61AQI
89AQI
51AQI
40AQI
38AQI
53AQI
70AQI
97AQI
119AQI
136AQI
99AQI
80AQI
65AQI
84AQI
108AQI
75AQI
89AQI
96AQI
85AQI
110AQI
88AQI
70AQI
84AQI
106AQI
66AQI
84AQI
83AQI
102AQI
122AQI
116AQI
102AQI
110AQI
112AQI
130AQI
141AQI
143AQI
114AQI
93AQI
82AQI
78AQI
77AQI
93AQI
119AQI
118AQI
124AQI
131AQI
129AQI
132AQI
147AQI
151AQI
134AQI
96AQI
79AQI
64AQI
78AQI
97AQI
107AQI
102AQI
94AQI
99AQI
114AQI
117AQI
75AQI
65AQI
59AQI
59AQI
42AQI
42AQI
51AQI
44AQI
70AQI
78AQI
75AQI
73AQI
70AQI
67AQI
74AQI
72AQI
75AQI
62AQI
60AQI
63AQI
60AQI
55AQI
54AQI
51AQI
47AQI
54AQI
34AQI
50AQI
57AQI
49AQI
42AQI
52AQI
53AQI
49AQI
52AQI
54AQI
55AQI
61AQI
45AQI
37AQI
36AQI
39AQI
46AQI
45AQI
49AQI
47AQI
35AQI
32AQI
41AQI
46AQI
51AQI
46AQI
42AQI
47AQI
47AQI
38AQI
37AQI
38AQI
37AQI
38AQI
37AQI
34AQI
35AQI
37AQI
41AQI
38AQI
36AQI
38AQI
24AQI
23AQI
32AQI
35AQI
45AQI
33AQI
23AQI
31AQI
37AQI
36AQI
36AQI
25AQI
32AQI
35AQI
35AQI
40AQI
48AQI
36AQI
42AQI
48AQI
53AQI
38AQI
38AQI
33AQI
51AQI
36AQI
40AQI
31AQI
39AQI
49AQI
42AQI
44AQI
52AQI
45AQI
42AQI
42AQI
45AQI
32AQI
37AQI
35AQI
35AQI
33AQI
33AQI
33AQI
37AQI
30AQI
40AQI
50AQI
38AQI
40AQI
51AQI
42AQI
30AQI
27AQI
26AQI
24AQI
29AQI
43AQI
40AQI
42AQI
38AQI
30AQI
33AQI
33AQI
41AQI
37AQI
29AQI
30AQI
39AQI
38AQI
40AQI
36AQI
33AQI
35AQI
32AQI
26AQI
32AQI
30AQI
30AQI
31AQI
35AQI
32AQI
34AQI
41AQI
50AQI
52AQI
34AQI
40AQI
47AQI
51AQI
52AQI
57AQI
40AQI
30AQI
35AQI
46AQI
49AQI
43AQI
26AQI
23AQI
29AQI
38AQI
47AQI
47AQI
42AQI
36AQI
37AQI
43AQI
43AQI
51AQI
51AQI
53AQI
44AQI
41AQI
42AQI
45AQI
52AQI
46AQI
45AQI
47AQI
38AQI
33AQI
28AQI
27AQI
34AQI
42AQI
41AQI
42AQI
48AQI
35AQI
31AQI
36AQI
42AQI
46AQI
41AQI
36AQI
51AQI
56AQI
60AQI
64AQI
73AQI
84AQI
56AQI
59AQI
72AQI
82AQI
112AQI
74AQI
47AQI
36AQI
40AQI
36AQI
39AQI
41AQI
64AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1199AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
202263AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
202172AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
202063AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 547AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Miskolc Wheat Square's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.04% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (63), 2021 (72), 2022 (63), 2023 (27), 2024 (61).