Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gyor 2 Youth, Gyor, Gyor Moson Sopron, Hungary
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gyor 2 Youth, Gyor, Gyor Moson Sopron, Hungary
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 76 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Gyor 2 Youth, Gyor, Gyor Moson Sopron, Hungary
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
84AQI
66AQI
68AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gyor 2 Youth đã đạt điểm cao nhất là 84 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gyor 2 Youth, Gyor, Gyor Moson Sopron, Hungary
22°C15/28°C
19°C14/26°C
19°C12/26°C
21°C15/28°C
21°C14/28°C
19°C18/22°C
20°C16/25°C
20°C15/26°C
21°C15/28°C
17°C13/20°C
19°C12/26°C
15°C13/18°C
16°C11/21°C
17°C11/23°C
21°C14/28°C
23°C17/30°C
24°C18/32°C
23°C17/30°C
17°C14/20°C
14°C13/16°C
14°C13/17°C
15°C13/18°C
15°C12/21°C
15°C11/20°C
12°C8/18°C
10°C5/16°C
10°C7/15°C
9°C4/14°C
8°C2/14°C
10°C2/17°C
--°C/°C
40AQI
33AQI
40AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gyor 2 Youth, Gyor, Gyor Moson Sopron, Hungary
71%
198
28%
77
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gyor 2 Youth, Gyor, Gyor Moson Sopron, Hungary
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
84AQI
77AQI
67AQI
59AQI
59AQI
57AQI
52AQI
47AQI
40AQI
33AQI
34AQI
28AQI
30AQI
53AQI
59AQI
71AQI
76AQI
69AQI
66AQI
61AQI
61AQI
63AQI
65AQI
64AQI
61AQI
59AQI
52AQI
47AQI
43AQI
47AQI
51AQI
49AQI
59AQI
61AQI
71AQI
82AQI
77AQI
82AQI
73AQI
69AQI
70AQI
77AQI
74AQI
77AQI
74AQI
74AQI
68AQI
71AQI
74AQI
76AQI
74AQI
72AQI
72AQI
76AQI
88AQI
96AQI
105AQI
140AQI
56AQI
61AQI
51AQI
62AQI
77AQI
82AQI
71AQI
65AQI
80AQI
84AQI
67AQI
50AQI
36AQI
39AQI
45AQI
40AQI
43AQI
44AQI
37AQI
57AQI
59AQI
63AQI
59AQI
57AQI
53AQI
58AQI
56AQI
69AQI
63AQI
42AQI
56AQI
31AQI
53AQI
60AQI
58AQI
49AQI
49AQI
36AQI
25AQI
37AQI
42AQI
41AQI
37AQI
38AQI
36AQI
39AQI
48AQI
45AQI
50AQI
31AQI
23AQI
27AQI
36AQI
37AQI
39AQI
45AQI
26AQI
22AQI
30AQI
37AQI
43AQI
45AQI
50AQI
45AQI
44AQI
39AQI
30AQI
39AQI
40AQI
36AQI
38AQI
36AQI
37AQI
30AQI
37AQI
37AQI
36AQI
28AQI
23AQI
22AQI
23AQI
28AQI
35AQI
41AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
30AQI
21AQI
24AQI
28AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
36AQI
38AQI
46AQI
28AQI
27AQI
30AQI
45AQI
41AQI
42AQI
39AQI
39AQI
44AQI
36AQI
39AQI
46AQI
45AQI
39AQI
36AQI
38AQI
36AQI
38AQI
40AQI
46AQI
31AQI
30AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
42AQI
42AQI
41AQI
38AQI
31AQI
26AQI
25AQI
23AQI
24AQI
26AQI
30AQI
28AQI
32AQI
29AQI
28AQI
28AQI
33AQI
38AQI
32AQI
29AQI
29AQI
30AQI
35AQI
40AQI
32AQI
31AQI
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
30AQI
36AQI
45AQI
50AQI
46AQI
44AQI
50AQI
55AQI
57AQI
55AQI
45AQI
44AQI
41AQI
44AQI
43AQI
34AQI
24AQI
23AQI
27AQI
35AQI
42AQI
42AQI
41AQI
29AQI
32AQI
33AQI
32AQI
38AQI
35AQI
27AQI
25AQI
31AQI
34AQI
41AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
28AQI
27AQI
23AQI
26AQI
27AQI
33AQI
30AQI
31AQI
32AQI
35AQI
40AQI
43AQI
42AQI
40AQI
43AQI
34AQI
50AQI
55AQI
57AQI
76AQI
56AQI
76AQI
57AQI
39AQI
33AQI
37AQI
32AQI
37AQI
33AQI
60AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 276AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
202249AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 373AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
202048AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gyor 2 Youth's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.07% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (48), 2021 (53), 2022 (49), 2023 (50), 2024 (39).