Phân tích chất lượng không khí lịch sử Budapest Erzsacbet Tacr, Budaors, Pest, Hungary
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Budapest Erzsacbet Tacr, Budaors, Pest, Hungary
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Budapest Erzsacbet Tacr, Budaors, Pest, Hungary
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
AQI
AQI
75AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Budapest Erzsacbet Tacr đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Budapest Erzsacbet Tacr, Budaors, Pest, Hungary
23°C17/29°C
24°C17/31°C
23°C17/30°C
21°C18/26°C
18°C15/21°C
14°C12/16°C
14°C12/17°C
15°C11/18°C
16°C12/20°C
14°C10/17°C
12°C9/15°C
10°C7/13°C
10°C7/14°C
9°C6/14°C
10°C5/16°C
12°C9/15°C
10°C9/13°C
12°C9/16°C
13°C8/18°C
13°C10/16°C
14°C11/17°C
15°C12/19°C
14°C10/18°C
13°C9/18°C
11°C7/14°C
12°C10/15°C
12°C9/15°C
12°C8/16°C
11°C6/15°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
41AQI
53AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Budapest Erzsacbet Tacr, Budaors, Pest, Hungary
69%
201
31%
90
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Budapest Erzsacbet Tacr, Budaors, Pest, Hungary
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
80AQI
83AQI
67AQI
56AQI
60AQI
62AQI
50AQI
43AQI
47AQI
32AQI
33AQI
24AQI
28AQI
50AQI
62AQI
73AQI
71AQI
67AQI
67AQI
57AQI
58AQI
61AQI
62AQI
62AQI
66AQI
65AQI
59AQI
55AQI
46AQI
53AQI
56AQI
52AQI
57AQI
66AQI
81AQI
87AQI
82AQI
77AQI
71AQI
69AQI
70AQI
72AQI
71AQI
75AQI
68AQI
72AQI
70AQI
65AQI
69AQI
75AQI
80AQI
79AQI
76AQI
75AQI
85AQI
97AQI
103AQI
98AQI
69AQI
60AQI
54AQI
57AQI
69AQI
74AQI
73AQI
67AQI
69AQI
71AQI
74AQI
66AQI
55AQI
48AQI
47AQI
47AQI
44AQI
44AQI
43AQI
51AQI
55AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
60AQI
57AQI
54AQI
53AQI
44AQI
53AQI
42AQI
40AQI
40AQI
39AQI
37AQI
36AQI
31AQI
28AQI
30AQI
29AQI
29AQI
31AQI
34AQI
35AQI
39AQI
45AQI
46AQI
47AQI
42AQI
38AQI
34AQI
34AQI
35AQI
32AQI
32AQI
34AQI
28AQI
23AQI
24AQI
30AQI
32AQI
27AQI
29AQI
40AQI
36AQI
32AQI
32AQI
38AQI
31AQI
29AQI
26AQI
27AQI
26AQI
26AQI
32AQI
30AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
23AQI
35AQI
44AQI
31AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
18AQI
19AQI
22AQI
28AQI
28AQI
25AQI
27AQI
27AQI
30AQI
36AQI
30AQI
27AQI
29AQI
42AQI
33AQI
33AQI
29AQI
31AQI
29AQI
26AQI
27AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
28AQI
26AQI
28AQI
30AQI
30AQI
25AQI
25AQI
25AQI
27AQI
24AQI
30AQI
34AQI
33AQI
36AQI
41AQI
36AQI
26AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
28AQI
22AQI
23AQI
24AQI
27AQI
35AQI
21AQI
17AQI
20AQI
27AQI
28AQI
30AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
25AQI
26AQI
27AQI
24AQI
26AQI
27AQI
25AQI
27AQI
31AQI
39AQI
46AQI
40AQI
41AQI
40AQI
48AQI
51AQI
54AQI
45AQI
38AQI
37AQI
40AQI
41AQI
34AQI
24AQI
24AQI
25AQI
32AQI
38AQI
38AQI
38AQI
35AQI
36AQI
34AQI
34AQI
32AQI
43AQI
31AQI
26AQI
29AQI
35AQI
41AQI
38AQI
37AQI
40AQI
41AQI
25AQI
27AQI
21AQI
20AQI
25AQI
29AQI
29AQI
25AQI
36AQI
34AQI
17AQI
21AQI
17AQI
22AQI
34AQI
27AQI
42AQI
54AQI
55AQI
67AQI
56AQI
45AQI
41AQI
51AQI
61AQI
51AQI
55AQI
59AQI
58AQI
56AQI
68AQI
70AQI
76AQI
59AQI
51AQI
57AQI
75AQI
57AQI
34AQI
27AQI
29AQI
26AQI
35AQI
30AQI
57AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 275AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 213AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
202246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 370AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 932AQI
202154AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 282AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202047AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1176AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Budapest Erzsacbet Tacr's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (47), 2021 (54), 2022 (46), 2023 (22), 2024 (43).