Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dunakeszi, Pest, Hungary
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dunakeszi, Pest, Hungary
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Dunakeszi, Pest, Hungary
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
32AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dunakeszi đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 3 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dunakeszi, Pest, Hungary
26°C19/33°C
28°C21/36°C
23°C18/31°C
19°C15/23°C
15°C14/18°C
20°C15/24°C
20°C15/25°C
22°C16/28°C
26°C18/33°C
28°C22/34°C
25°C21/31°C
23°C19/27°C
20°C16/24°C
19°C16/23°C
24°C17/29°C
28°C21/33°C
28°C20/37°C
25°C19/31°C
27°C21/32°C
29°C22/35°C
28°C21/34°C
27°C21/36°C
24°C19/29°C
22°C18/27°C
22°C18/27°C
23°C17/28°C
23°C18/28°C
23°C19/28°C
25°C19/32°C
--°C/°C
--°C/°C
27AQI
27AQI
28AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dunakeszi, Pest, Hungary
62%
133
38%
81
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dunakeszi, Pest, Hungary
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
74AQI
68AQI
62AQI
61AQI
62AQI
57AQI
53AQI
52AQI
45AQI
38AQI
31AQI
32AQI
45AQI
55AQI
62AQI
66AQI
65AQI
65AQI
61AQI
60AQI
61AQI
61AQI
61AQI
63AQI
64AQI
62AQI
60AQI
57AQI
57AQI
59AQI
57AQI
57AQI
60AQI
66AQI
72AQI
76AQI
79AQI
73AQI
71AQI
72AQI
77AQI
76AQI
76AQI
71AQI
71AQI
70AQI
69AQI
70AQI
73AQI
75AQI
75AQI
75AQI
75AQI
78AQI
84AQI
89AQI
89AQI
75AQI
69AQI
63AQI
61AQI
65AQI
69AQI
68AQI
68AQI
70AQI
74AQI
73AQI
69AQI
61AQI
58AQI
56AQI
52AQI
46AQI
44AQI
42AQI
50AQI
55AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
53AQI
55AQI
51AQI
49AQI
48AQI
48AQI
47AQI
44AQI
38AQI
36AQI
36AQI
37AQI
36AQI
36AQI
37AQI
37AQI
39AQI
44AQI
45AQI
47AQI
42AQI
37AQI
34AQI
34AQI
35AQI
35AQI
37AQI
37AQI
32AQI
29AQI
29AQI
33AQI
35AQI
35AQI
36AQI
40AQI
38AQI
34AQI
32AQI
33AQI
32AQI
33AQI
32AQI
32AQI
30AQI
30AQI
33AQI
32AQI
26AQI
26AQI
23AQI
22AQI
24AQI
31AQI
39AQI
33AQI
29AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
24AQI
23AQI
26AQI
30AQI
31AQI
30AQI
30AQI
32AQI
34AQI
38AQI
34AQI
30AQI
32AQI
45AQI
39AQI
38AQI
35AQI
36AQI
38AQI
34AQI
35AQI
38AQI
36AQI
32AQI
30AQI
30AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
33AQI
34AQI
35AQI
38AQI
35AQI
29AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
28AQI
29AQI
25AQI
24AQI
25AQI
29AQI
36AQI
24AQI
21AQI
22AQI
27AQI
29AQI
32AQI
24AQI
24AQI
23AQI
25AQI
25AQI
24AQI
58AQI
73AQI
59AQI
38AQI
30AQI
33AQI
28AQI
25AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 825AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 46AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202252AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 380AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
202160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
202054AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dunakeszi's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (54), 2021 (60), 2022 (52), 2023 (27), 2024 (33).