Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ireland, Egilsstadhir, Austurland, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Ireland, Egilsstadhir, Austurland, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Ireland, Egilsstadhir, Austurland, Iceland
3 AM1st Aug 2025
11 PM
2 AM2nd Aug 2025
44AQI
24AQI
29AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ireland đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 4 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Ireland, Egilsstadhir, Austurland, Iceland
11°C6/15°C
13°C9/16°C
13°C9/17°C
13°C8/16°C
12°C6/18°C
15°C8/19°C
15°C8/21°C
12°C9/14°C
15°C9/19°C
14°C11/20°C
18°C11/25°C
20°C15/24°C
19°C14/24°C
19°C12/26°C
17°C11/22°C
15°C8/20°C
15°C11/19°C
15°C10/20°C
13°C10/18°C
15°C11/20°C
15°C12/19°C
14°C11/19°C
13°C10/18°C
11°C8/14°C
9°C7/10°C
13°C7/17°C
13°C10/19°C
13°C9/18°C
11°C8/15°C
13°C8/17°C
--°C/°C
28AQI
26AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ireland, Egilsstadhir, Austurland, Iceland
99%
211
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ireland, Egilsstadhir, Austurland, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
29AQI
26AQI
33AQI
26AQI
19AQI
24AQI
25AQI
21AQI
22AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
20AQI
19AQI
23AQI
20AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
21AQI
19AQI
19AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
40AQI
21AQI
19AQI
21AQI
23AQI
22AQI
26AQI
28AQI
26AQI
24AQI
23AQI
30AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
39AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
19AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
20AQI
32AQI
25AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
21AQI
19AQI
20AQI
25AQI
18AQI
21AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
21AQI
27AQI
29AQI
25AQI
25AQI
19AQI
27AQI
31AQI
21AQI
24AQI
19AQI
20AQI
37AQI
32AQI
31AQI
26AQI
30AQI
17AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
12AQI
14AQI
16AQI
19AQI
13AQI
15AQI
17AQI
22AQI
23AQI
19AQI
13AQI
15AQI
12AQI
13AQI
14AQI
14AQI
14AQI
11AQI
15AQI
13AQI
12AQI
16AQI
19AQI
12AQI
14AQI
14AQI
20AQI
20AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
20AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
12AQI
13AQI
13AQI
15AQI
14AQI
13AQI
17AQI
16AQI
16AQI
19AQI
17AQI
20AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
18AQI
16AQI
15AQI
19AQI
22AQI
24AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
24AQI
21AQI
23AQI
19AQI
17AQI
19AQI
15AQI
13AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
22AQI
27AQI
27AQI
22AQI
19AQI
26AQI
14AQI
21AQI
19AQI
23AQI
20AQI
19AQI
16AQI
18AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
26AQI
31AQI
23AQI
21AQI
33AQI
51AQI
58AQI
44AQI
37AQI
42AQI
26AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
25AQI
32AQI
24AQI
23AQI
22AQI
17AQI
16AQI
19AQI
25AQI
32AQI
Số ngày
202521AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202420AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 36AQI
20239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
20201AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 71AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 71AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ireland's hàng năm 2025 AQI (21) cho thấy sự thay đổi trung bình của 717.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (1), 2023 (9), 2024 (20).