Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vatnsendi, Kopavogur, Capital Region, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vatnsendi, Kopavogur, Capital Region, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Vatnsendi, Kopavogur, Capital Region, Iceland
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
63AQI
44AQI
71AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vatnsendi đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vatnsendi, Kopavogur, Capital Region, Iceland
12°C11/13°C
11°C8/13°C
8°C4/12°C
10°C8/12°C
11°C10/13°C
10°C8/12°C
7°C6/8°C
5°C3/7°C
4°C2/6°C
4°C2/6°C
7°C4/9°C
9°C8/11°C
10°C9/11°C
9°C8/10°C
9°C8/10°C
10°C9/11°C
8°C7/9°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
9°C9/10°C
9°C8/10°C
8°C7/9°C
8°C7/9°C
6°C5/7°C
8°C7/9°C
6°C6/7°C
5°C4/6°C
7°C5/9°C
7°C5/8°C
7°C7/8°C
--°C/°C
27AQI
20AQI
26AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vatnsendi, Kopavogur, Capital Region, Iceland
99%
134
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vatnsendi, Kopavogur, Capital Region, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
14AQI
13AQI
13AQI
13AQI
16AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
25AQI
25AQI
21AQI
25AQI
27AQI
24AQI
24AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
24AQI
21AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
23AQI
19AQI
17AQI
20AQI
37AQI
49AQI
34AQI
26AQI
22AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
27AQI
37AQI
29AQI
28AQI
26AQI
27AQI
33AQI
37AQI
20AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
21AQI
28AQI
31AQI
34AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
23AQI
27AQI
24AQI
23AQI
21AQI
28AQI
40AQI
36AQI
20AQI
20AQI
23AQI
18AQI
24AQI
25AQI
22AQI
19AQI
26AQI
22AQI
22AQI
23AQI
26AQI
20AQI
20AQI
15AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
15AQI
14AQI
12AQI
10AQI
10AQI
13AQI
16AQI
25AQI
50AQI
44AQI
21AQI
20AQI
15AQI
29AQI
29AQI
34AQI
55AQI
15AQI
18AQI
21AQI
22AQI
20AQI
32AQI
Số ngày
202521AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Vatnsendi's hàng năm 2025 AQI (21) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .