Phân tích chất lượng không khí lịch sử Smarinn, Kopavogur, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Smarinn, Kopavogur, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Smarinn, Kopavogur, Iceland
3 AM1st Aug 2025
11 PM
2 AM2nd Aug 2025
42AQI
24AQI
36AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Smarinn đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 4 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Smarinn, Kopavogur, Iceland
11°C9/12°C
11°C9/13°C
11°C10/12°C
11°C10/12°C
11°C9/13°C
11°C11/12°C
11°C10/12°C
10°C10/11°C
11°C10/13°C
12°C11/13°C
13°C12/14°C
15°C11/17°C
14°C12/16°C
14°C13/15°C
13°C12/14°C
13°C12/15°C
13°C12/13°C
12°C11/13°C
12°C11/13°C
12°C11/13°C
11°C10/12°C
12°C11/13°C
11°C11/12°C
11°C10/12°C
12°C9/14°C
12°C11/14°C
12°C11/12°C
11°C10/13°C
10°C10/11°C
11°C9/12°C
--°C/°C
27AQI
25AQI
28AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Smarinn, Kopavogur, Iceland
94%
200
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Smarinn, Kopavogur, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
24AQI
20AQI
19AQI
18AQI
31AQI
25AQI
21AQI
22AQI
19AQI
28AQI
26AQI
33AQI
50AQI
73AQI
42AQI
20AQI
17AQI
20AQI
28AQI
23AQI
20AQI
31AQI
30AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
21AQI
33AQI
45AQI
65AQI
42AQI
21AQI
21AQI
34AQI
66AQI
31AQI
21AQI
23AQI
32AQI
29AQI
21AQI
21AQI
17AQI
19AQI
17AQI
22AQI
16AQI
58AQI
36AQI
28AQI
27AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
67AQI
64AQI
78AQI
52AQI
64AQI
28AQI
21AQI
15AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
17AQI
18AQI
17AQI
24AQI
34AQI
24AQI
26AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
36AQI
36AQI
23AQI
22AQI
15AQI
28AQI
49AQI
22AQI
30AQI
19AQI
31AQI
25AQI
19AQI
26AQI
22AQI
31AQI
14AQI
21AQI
15AQI
18AQI
14AQI
15AQI
14AQI
11AQI
9AQI
13AQI
12AQI
13AQI
15AQI
24AQI
29AQI
22AQI
17AQI
11AQI
12AQI
11AQI
17AQI
14AQI
15AQI
12AQI
14AQI
16AQI
15AQI
24AQI
14AQI
24AQI
15AQI
14AQI
24AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
33AQI
25AQI
24AQI
22AQI
12AQI
12AQI
13AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
15AQI
12AQI
12AQI
13AQI
17AQI
15AQI
18AQI
14AQI
16AQI
16AQI
18AQI
22AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
26AQI
19AQI
17AQI
16AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
23AQI
19AQI
18AQI
45AQI
71AQI
76AQI
59AQI
40AQI
33AQI
22AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
27AQI
37AQI
31AQI
28AQI
29AQI
28AQI
18AQI
17AQI
18AQI
26AQI
31AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202419AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 226AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 812AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 810AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1012AQI
202010AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 50AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Smarinn's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của 50.07% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (10), 2021 (20), 2022 (17), 2023 (20), 2024 (19).