Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fossaleynir, Grafarvogur, Reykjavik, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Fossaleynir, Grafarvogur, Reykjavik, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Fossaleynir, Grafarvogur, Reykjavik, Iceland
3 AM2nd Aug 2025
11 PM
2 AM3rd Aug 2025
37AQI
20AQI
39AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fossaleynir đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Fossaleynir, Grafarvogur, Reykjavik, Iceland
11°C10/12°C
11°C10/12°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
11°C11/12°C
11°C10/12°C
10°C10/11°C
11°C10/13°C
12°C11/13°C
13°C11/14°C
15°C11/18°C
14°C12/15°C
14°C13/15°C
13°C12/14°C
14°C12/15°C
13°C11/13°C
12°C11/13°C
12°C10/13°C
12°C11/13°C
11°C10/12°C
12°C11/13°C
12°C11/13°C
11°C10/12°C
11°C9/14°C
12°C11/14°C
12°C11/12°C
11°C11/13°C
10°C10/11°C
11°C9/12°C
12°C10/13°C
--°C/°C
25AQI
20AQI
25AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fossaleynir, Grafarvogur, Reykjavik, Iceland
100%
214
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fossaleynir, Grafarvogur, Reykjavik, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
23AQI
20AQI
19AQI
18AQI
23AQI
21AQI
28AQI
21AQI
19AQI
21AQI
22AQI
23AQI
26AQI
42AQI
26AQI
20AQI
17AQI
21AQI
30AQI
24AQI
22AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
18AQI
24AQI
30AQI
24AQI
19AQI
23AQI
31AQI
40AQI
29AQI
24AQI
21AQI
26AQI
32AQI
24AQI
25AQI
17AQI
19AQI
23AQI
27AQI
18AQI
23AQI
22AQI
21AQI
24AQI
17AQI
19AQI
24AQI
23AQI
21AQI
34AQI
38AQI
45AQI
34AQI
33AQI
29AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
22AQI
26AQI
21AQI
27AQI
16AQI
21AQI
34AQI
25AQI
28AQI
19AQI
20AQI
17AQI
18AQI
33AQI
29AQI
19AQI
24AQI
15AQI
22AQI
36AQI
30AQI
29AQI
20AQI
28AQI
21AQI
19AQI
29AQI
25AQI
18AQI
17AQI
19AQI
15AQI
20AQI
14AQI
16AQI
16AQI
13AQI
12AQI
13AQI
13AQI
14AQI
15AQI
23AQI
22AQI
17AQI
15AQI
12AQI
14AQI
12AQI
15AQI
15AQI
14AQI
12AQI
15AQI
13AQI
15AQI
20AQI
15AQI
19AQI
16AQI
14AQI
21AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
17AQI
21AQI
20AQI
19AQI
23AQI
16AQI
13AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
21AQI
17AQI
16AQI
14AQI
15AQI
17AQI
18AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
22AQI
25AQI
29AQI
26AQI
25AQI
19AQI
17AQI
18AQI
16AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
15AQI
19AQI
18AQI
21AQI
18AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
16AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
23AQI
23AQI
19AQI
17AQI
22AQI
34AQI
49AQI
40AQI
31AQI
26AQI
21AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
26AQI
37AQI
29AQI
28AQI
23AQI
24AQI
25AQI
18AQI
17AQI
19AQI
22AQI
29AQI
Số ngày
202521AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 38AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
202215AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 88AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Fossaleynir's hàng năm 2025 AQI (21) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.02% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (15), 2023 (19), 2024 (22).