Phân tích chất lượng không khí lịch sử Suourhella, Hafnarfjordur, Reykjavik, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Suourhella, Hafnarfjordur, Reykjavik, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí thấp nhất với AQI tại 14 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Suourhella, Hafnarfjordur, Reykjavik, Iceland
96%
262
4%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Suourhella, Hafnarfjordur, Reykjavik, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
67AQI
43AQI
30AQI
25AQI
25AQI
36AQI
32AQI
32AQI
32AQI
33AQI
36AQI
29AQI
32AQI
38AQI
48AQI
34AQI
25AQI
24AQI
27AQI
38AQI
27AQI
26AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
30AQI
28AQI
31AQI
36AQI
55AQI
32AQI
31AQI
33AQI
38AQI
52AQI
35AQI
30AQI
33AQI
35AQI
34AQI
28AQI
30AQI
26AQI
36AQI
31AQI
43AQI
26AQI
40AQI
31AQI
28AQI
31AQI
24AQI
27AQI
35AQI
30AQI
31AQI
44AQI
51AQI
51AQI
47AQI
44AQI
40AQI
31AQI
28AQI
33AQI
28AQI
29AQI
32AQI
29AQI
51AQI
33AQI
27AQI
26AQI
31AQI
34AQI
32AQI
28AQI
27AQI
28AQI
27AQI
26AQI
44AQI
33AQI
26AQI
34AQI
32AQI
28AQI
50AQI
39AQI
48AQI
33AQI
45AQI
35AQI
24AQI
37AQI
24AQI
22AQI
13AQI
16AQI
19AQI
20AQI
13AQI
17AQI
16AQI
14AQI
9AQI
15AQI
15AQI
16AQI
26AQI
43AQI
41AQI
39AQI
18AQI
12AQI
12AQI
13AQI
18AQI
16AQI
21AQI
14AQI
15AQI
14AQI
16AQI
23AQI
13AQI
20AQI
16AQI
15AQI
36AQI
20AQI
18AQI
22AQI
21AQI
20AQI
18AQI
30AQI
25AQI
22AQI
24AQI
15AQI
12AQI
13AQI
16AQI
15AQI
17AQI
19AQI
16AQI
13AQI
13AQI
13AQI
28AQI
21AQI
23AQI
14AQI
16AQI
16AQI
19AQI
26AQI
33AQI
30AQI
30AQI
32AQI
35AQI
32AQI
32AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
22AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
36AQI
20AQI
17AQI
17AQI
23AQI
20AQI
17AQI
19AQI
21AQI
31AQI
23AQI
20AQI
21AQI
52AQI
80AQI
74AQI
66AQI
40AQI
32AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
29AQI
30AQI
30AQI
28AQI
26AQI
28AQI
36AQI
36AQI
20AQI
16AQI
15AQI
17AQI
18AQI
22AQI
30AQI
32AQI
36AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
24AQI
27AQI
22AQI
23AQI
21AQI
29AQI
38AQI
35AQI
19AQI
16AQI
23AQI
18AQI
26AQI
27AQI
22AQI
19AQI
27AQI
23AQI
21AQI
24AQI
27AQI
21AQI
20AQI
14AQI
17AQI
16AQI
17AQI
21AQI
17AQI
12AQI
14AQI
16AQI
12AQI
12AQI
14AQI
32AQI
34AQI
34AQI
24AQI
19AQI
21AQI
28AQI
23AQI
20AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 215AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 89AQI
202118AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 823AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1213AQI
202012AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 46AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Suourhella's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của 48.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (12), 2021 (18), 2022 (16), 2023 (19), 2024 (30).