Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stakkholt, Nordurmyri, Reykjavik, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Stakkholt, Nordurmyri, Reykjavik, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Stakkholt, Nordurmyri, Reykjavik, Iceland
3 AM3rd Aug 2025
11 PM
2 AM4th Aug 2025
37AQI
18AQI
41AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stakkholt đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Stakkholt, Nordurmyri, Reykjavik, Iceland
11°C10/12°C
11°C10/12°C
11°C10/13°C
11°C11/12°C
11°C10/12°C
10°C10/11°C
11°C10/13°C
12°C11/13°C
13°C11/14°C
15°C11/18°C
14°C12/15°C
14°C13/15°C
13°C12/14°C
14°C12/15°C
13°C11/13°C
12°C11/13°C
12°C10/13°C
12°C11/13°C
11°C10/12°C
12°C11/13°C
12°C11/13°C
11°C10/12°C
11°C9/14°C
12°C11/14°C
12°C11/12°C
11°C11/13°C
10°C10/11°C
11°C9/12°C
12°C10/13°C
11°C10/12°C
--°C/°C
29AQI
25AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stakkholt, Nordurmyri, Reykjavik, Iceland
95%
205
5%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stakkholt, Nordurmyri, Reykjavik, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
29AQI
22AQI
20AQI
19AQI
27AQI
32AQI
23AQI
23AQI
20AQI
27AQI
23AQI
28AQI
30AQI
60AQI
47AQI
19AQI
17AQI
18AQI
28AQI
25AQI
22AQI
21AQI
31AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
21AQI
17AQI
40AQI
48AQI
40AQI
19AQI
24AQI
27AQI
60AQI
35AQI
22AQI
24AQI
30AQI
30AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
20AQI
27AQI
20AQI
39AQI
40AQI
22AQI
28AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
47AQI
56AQI
59AQI
58AQI
49AQI
38AQI
22AQI
19AQI
19AQI
18AQI
21AQI
23AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
17AQI
25AQI
29AQI
27AQI
23AQI
19AQI
18AQI
17AQI
15AQI
30AQI
41AQI
23AQI
23AQI
20AQI
20AQI
54AQI
26AQI
34AQI
25AQI
31AQI
31AQI
19AQI
26AQI
21AQI
22AQI
15AQI
18AQI
17AQI
19AQI
15AQI
12AQI
14AQI
13AQI
8AQI
14AQI
11AQI
15AQI
15AQI
21AQI
29AQI
27AQI
16AQI
11AQI
11AQI
11AQI
15AQI
14AQI
15AQI
12AQI
14AQI
14AQI
15AQI
22AQI
13AQI
21AQI
15AQI
14AQI
26AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
18AQI
16AQI
28AQI
21AQI
19AQI
21AQI
12AQI
12AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
18AQI
15AQI
12AQI
12AQI
13AQI
17AQI
16AQI
18AQI
14AQI
16AQI
16AQI
18AQI
24AQI
25AQI
25AQI
23AQI
26AQI
27AQI
25AQI
25AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
15AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
28AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
21AQI
18AQI
17AQI
41AQI
67AQI
72AQI
57AQI
37AQI
30AQI
21AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
26AQI
37AQI
30AQI
28AQI
22AQI
27AQI
28AQI
28AQI
19AQI
17AQI
19AQI
25AQI
27AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 328AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202415AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 35AQI
202311AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 106AQI
20227AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Stakkholt's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của 137.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (7), 2023 (11), 2024 (15).