Phân tích chất lượng không khí lịch sử Reykjavik, Reykjavikurborg, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Reykjavik, Reykjavikurborg, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Sep - 17th Sep 2025
Reykjavik, Reykjavikurborg, Iceland
6 AM16th Sep 2025
8 PM
5 AM17th Sep 2025
28AQI
15AQI
22AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Reykjavik đã đạt điểm cao nhất là 28 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Sep và 17th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Reykjavik, Reykjavikurborg, Iceland
12°C11/14°C
12°C11/13°C
12°C10/15°C
12°C11/13°C
11°C9/12°C
13°C12/14°C
13°C12/13°C
13°C12/15°C
14°C14/15°C
13°C11/15°C
12°C11/14°C
12°C11/13°C
13°C11/14°C
12°C10/14°C
12°C9/14°C
12°C10/15°C
11°C10/13°C
11°C9/11°C
9°C7/11°C
9°C7/11°C
7°C5/7°C
9°C6/12°C
9°C7/10°C
9°C8/11°C
12°C11/13°C
11°C8/13°C
8°C4/12°C
10°C8/12°C
11°C10/13°C
10°C8/12°C
--°C/°C
25AQI
21AQI
24AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Reykjavik, Reykjavikurborg, Iceland
97%
108
3%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 260 ngày trong năm 2025 (Còn lại 105 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 260 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Reykjavik, Reykjavikurborg, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
15AQI
14AQI
12AQI
12AQI
13AQI
15AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
20AQI
26AQI
24AQI
20AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
17AQI
17AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
23AQI
21AQI
17AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
18AQI
16AQI
40AQI
66AQI
70AQI
56AQI
34AQI
27AQI
19AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
27AQI
37AQI
30AQI
28AQI
26AQI
27AQI
34AQI
39AQI
20AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
21AQI
28AQI
32AQI
35AQI
16AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
23AQI
27AQI
24AQI
23AQI
22AQI
28AQI
41AQI
36AQI
20AQI
19AQI
23AQI
18AQI
25AQI
26AQI
23AQI
19AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
21AQI
14AQI
18AQI
24AQI
23AQI
24AQI
Số ngày
202522AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Reykjavik's hàng năm 2025 AQI (22) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .