Phân tích chất lượng không khí lịch sử Blaskogabyggo, Selfoss, Su Urland, Iceland
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Blaskogabyggo, Selfoss, Su Urland, Iceland
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Blaskogabyggo, Selfoss, Su Urland, Iceland
3 AM5th Aug 2025
11 PM
2 AM6th Aug 2025
46AQI
28AQI
40AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Blaskogabyggo đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Blaskogabyggo, Selfoss, Su Urland, Iceland
10°C6/14°C
10°C7/11°C
9°C8/11°C
8°C5/10°C
9°C4/14°C
13°C8/18°C
12°C10/15°C
18°C11/26°C
18°C11/24°C
14°C12/17°C
14°C11/17°C
14°C10/20°C
12°C10/13°C
13°C10/17°C
14°C8/20°C
13°C11/14°C
12°C8/15°C
10°C7/14°C
10°C7/13°C
10°C8/13°C
9°C5/14°C
11°C7/15°C
9°C8/10°C
9°C7/10°C
9°C6/13°C
9°C5/11°C
9°C7/12°C
8°C6/11°C
9°C5/12°C
7°C4/11°C
--°C/°C
26AQI
22AQI
26AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Blaskogabyggo, Selfoss, Su Urland, Iceland
100%
217
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Blaskogabyggo, Selfoss, Su Urland, Iceland
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
23AQI
21AQI
19AQI
19AQI
23AQI
21AQI
27AQI
21AQI
19AQI
21AQI
21AQI
29AQI
35AQI
41AQI
25AQI
20AQI
18AQI
21AQI
28AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
23AQI
29AQI
23AQI
18AQI
22AQI
30AQI
40AQI
29AQI
25AQI
23AQI
26AQI
33AQI
23AQI
25AQI
17AQI
20AQI
23AQI
27AQI
18AQI
22AQI
23AQI
21AQI
24AQI
16AQI
20AQI
24AQI
22AQI
20AQI
33AQI
40AQI
45AQI
33AQI
32AQI
31AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
20AQI
24AQI
20AQI
27AQI
16AQI
19AQI
35AQI
25AQI
27AQI
19AQI
20AQI
17AQI
17AQI
30AQI
29AQI
19AQI
23AQI
15AQI
22AQI
35AQI
31AQI
28AQI
20AQI
27AQI
21AQI
19AQI
30AQI
26AQI
19AQI
19AQI
19AQI
15AQI
19AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
11AQI
13AQI
13AQI
13AQI
15AQI
22AQI
20AQI
17AQI
15AQI
12AQI
14AQI
12AQI
14AQI
15AQI
14AQI
13AQI
15AQI
13AQI
14AQI
19AQI
15AQI
19AQI
16AQI
14AQI
21AQI
16AQI
16AQI
18AQI
19AQI
22AQI
17AQI
22AQI
20AQI
19AQI
23AQI
17AQI
14AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
21AQI
17AQI
16AQI
14AQI
15AQI
17AQI
19AQI
19AQI
16AQI
18AQI
18AQI
21AQI
21AQI
26AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
26AQI
25AQI
19AQI
17AQI
18AQI
16AQI
14AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
19AQI
18AQI
22AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
24AQI
20AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
23AQI
23AQI
19AQI
18AQI
23AQI
34AQI
49AQI
40AQI
31AQI
27AQI
21AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
27AQI
37AQI
29AQI
28AQI
26AQI
26AQI
32AQI
23AQI
24AQI
24AQI
18AQI
17AQI
20AQI
22AQI
28AQI
Số ngày
202521AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202421AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 124AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 38AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1219AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
202012AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 816AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Blaskogabyggo's hàng năm 2025 AQI (21) cho thấy sự thay đổi trung bình của 33.04% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (12), 2023 (19), 2024 (21).