Phân tích chất lượng không khí lịch sử Addanki, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Addanki, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 73 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Addanki, Andhra Pradesh, India
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
AQI
AQI
103AQI
66AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Addanki đã đạt điểm cao nhất là 103 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Addanki, Andhra Pradesh, India
33°C29/38°C
32°C29/35°C
32°C29/38°C
33°C29/38°C
33°C29/38°C
33°C29/38°C
33°C30/37°C
34°C30/39°C
35°C31/38°C
34°C30/38°C
34°C30/38°C
33°C30/38°C
32°C28/38°C
31°C29/34°C
32°C29/36°C
31°C29/34°C
28°C27/29°C
26°C24/28°C
29°C27/31°C
28°C26/31°C
28°C27/32°C
29°C27/32°C
31°C27/35°C
31°C27/36°C
32°C28/36°C
32°C28/36°C
32°C28/36°C
33°C29/38°C
33°C30/37°C
--°C/°C
--°C/°C
68AQI
68AQI
68AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Addanki, Andhra Pradesh, India
67%
144
32%
69
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Addanki, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
118AQI
127AQI
137AQI
142AQI
154AQI
147AQI
141AQI
139AQI
140AQI
140AQI
106AQI
134AQI
126AQI
124AQI
111AQI
132AQI
139AQI
130AQI
132AQI
130AQI
121AQI
134AQI
124AQI
122AQI
118AQI
115AQI
115AQI
125AQI
129AQI
123AQI
112AQI
105AQI
102AQI
97AQI
102AQI
119AQI
124AQI
126AQI
116AQI
122AQI
137AQI
121AQI
117AQI
111AQI
115AQI
102AQI
115AQI
114AQI
113AQI
111AQI
106AQI
102AQI
96AQI
94AQI
101AQI
101AQI
106AQI
111AQI
107AQI
103AQI
98AQI
86AQI
96AQI
101AQI
101AQI
109AQI
116AQI
118AQI
112AQI
104AQI
107AQI
98AQI
112AQI
95AQI
105AQI
90AQI
90AQI
86AQI
93AQI
90AQI
95AQI
89AQI
95AQI
97AQI
93AQI
104AQI
103AQI
109AQI
100AQI
98AQI
94AQI
87AQI
85AQI
86AQI
81AQI
78AQI
77AQI
78AQI
77AQI
78AQI
80AQI
86AQI
85AQI
78AQI
76AQI
80AQI
77AQI
79AQI
85AQI
92AQI
92AQI
82AQI
82AQI
81AQI
80AQI
76AQI
74AQI
71AQI
66AQI
69AQI
77AQI
76AQI
81AQI
76AQI
79AQI
78AQI
84AQI
90AQI
93AQI
86AQI
84AQI
85AQI
87AQI
84AQI
81AQI
75AQI
77AQI
74AQI
68AQI
67AQI
62AQI
68AQI
66AQI
63AQI
66AQI
61AQI
65AQI
68AQI
71AQI
77AQI
80AQI
78AQI
75AQI
73AQI
71AQI
77AQI
82AQI
85AQI
85AQI
82AQI
84AQI
86AQI
85AQI
78AQI
70AQI
66AQI
62AQI
66AQI
66AQI
66AQI
66AQI
66AQI
67AQI
67AQI
69AQI
70AQI
68AQI
68AQI
66AQI
66AQI
63AQI
66AQI
70AQI
63AQI
64AQI
65AQI
63AQI
66AQI
67AQI
67AQI
69AQI
71AQI
73AQI
72AQI
70AQI
67AQI
66AQI
70AQI
66AQI
68AQI
69AQI
68AQI
68AQI
69AQI
69AQI
66AQI
64AQI
60AQI
61AQI
61AQI
62AQI
67AQI
70AQI
73AQI
129AQI
110AQI
100AQI
80AQI
76AQI
72AQI
67AQI
72AQI
Số ngày
202590AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 767AQI
202482AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
202391AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202290AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 750AQI
202172AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12142AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 231AQI
2020106AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1297AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Addanki's hàng năm 2025 AQI (90) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (106), 2021 (72), 2022 (90), 2023 (91), 2024 (82).