Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bobbili, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Bobbili, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 79 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Bobbili, Andhra Pradesh, India
5 AM6th Aug 2025
6 PM
4 AM7th Aug 2025
98AQI
68AQI
85AQI
76AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bobbili đã đạt điểm cao nhất là 98 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 68, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Bobbili, Andhra Pradesh, India
28°C26/31°C
28°C25/31°C
30°C25/34°C
30°C26/34°C
31°C26/35°C
31°C27/35°C
31°C28/35°C
31°C28/36°C
30°C27/35°C
29°C26/35°C
29°C26/35°C
29°C26/36°C
30°C26/34°C
29°C26/32°C
29°C25/34°C
30°C26/35°C
27°C26/29°C
26°C25/27°C
27°C24/31°C
29°C25/33°C
30°C27/34°C
28°C26/30°C
29°C26/32°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
30°C26/35°C
30°C27/36°C
29°C26/35°C
29°C25/35°C
29°C25/34°C
--°C/°C
69AQI
64AQI
68AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bobbili, Andhra Pradesh, India
55%
119
41%
90
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bobbili, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
141AQI
136AQI
156AQI
153AQI
162AQI
155AQI
154AQI
144AQI
146AQI
144AQI
130AQI
148AQI
148AQI
136AQI
145AQI
152AQI
153AQI
132AQI
137AQI
133AQI
143AQI
138AQI
157AQI
133AQI
137AQI
130AQI
150AQI
141AQI
134AQI
136AQI
149AQI
142AQI
128AQI
129AQI
128AQI
136AQI
123AQI
128AQI
115AQI
128AQI
146AQI
140AQI
134AQI
124AQI
119AQI
101AQI
131AQI
118AQI
127AQI
122AQI
114AQI
113AQI
102AQI
102AQI
106AQI
99AQI
103AQI
114AQI
126AQI
119AQI
121AQI
105AQI
109AQI
103AQI
113AQI
120AQI
123AQI
111AQI
136AQI
127AQI
121AQI
128AQI
129AQI
117AQI
151AQI
126AQI
126AQI
122AQI
117AQI
112AQI
96AQI
103AQI
109AQI
119AQI
115AQI
117AQI
133AQI
121AQI
114AQI
111AQI
117AQI
121AQI
120AQI
116AQI
122AQI
107AQI
95AQI
82AQI
85AQI
82AQI
99AQI
91AQI
98AQI
84AQI
78AQI
79AQI
83AQI
81AQI
84AQI
96AQI
97AQI
112AQI
107AQI
101AQI
98AQI
87AQI
84AQI
80AQI
70AQI
83AQI
74AQI
74AQI
78AQI
85AQI
90AQI
84AQI
89AQI
91AQI
95AQI
94AQI
94AQI
87AQI
102AQI
95AQI
98AQI
97AQI
90AQI
86AQI
72AQI
78AQI
74AQI
75AQI
75AQI
75AQI
69AQI
69AQI
73AQI
79AQI
83AQI
81AQI
86AQI
95AQI
90AQI
88AQI
83AQI
84AQI
88AQI
92AQI
111AQI
96AQI
98AQI
88AQI
86AQI
79AQI
80AQI
76AQI
68AQI
72AQI
74AQI
68AQI
70AQI
69AQI
67AQI
67AQI
70AQI
70AQI
71AQI
67AQI
66AQI
71AQI
67AQI
68AQI
61AQI
63AQI
60AQI
62AQI
64AQI
63AQI
65AQI
65AQI
66AQI
63AQI
65AQI
67AQI
68AQI
61AQI
61AQI
63AQI
65AQI
68AQI
68AQI
72AQI
66AQI
72AQI
66AQI
64AQI
61AQI
60AQI
63AQI
60AQI
65AQI
71AQI
74AQI
77AQI
79AQI
82AQI
80AQI
79AQI
144AQI
121AQI
119AQI
95AQI
84AQI
79AQI
65AQI
79AQI
Số ngày
2025100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
202497AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
2023113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 768AQI
202293AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
202179AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 227AQI
2020123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Bobbili's hàng năm 2025 AQI (100) cho thấy sự thay đổi trung bình của 1.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (123), 2021 (79), 2022 (93), 2023 (113), 2024 (97).