Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guntakal, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Guntakal, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 141 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Guntakal, Andhra Pradesh, India
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
AQI
AQI
141AQI
84AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Guntakal đã đạt điểm cao nhất là 141 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Guntakal, Andhra Pradesh, India
28°C24/32°C
27°C24/30°C
27°C24/30°C
28°C25/32°C
27°C23/31°C
26°C24/31°C
27°C24/30°C
26°C24/29°C
25°C23/29°C
26°C23/31°C
27°C22/32°C
23°C22/25°C
22°C21/22°C
25°C22/29°C
26°C22/30°C
26°C21/31°C
25°C22/29°C
26°C23/30°C
27°C23/32°C
28°C23/32°C
28°C23/33°C
28°C23/32°C
27°C23/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
27°C23/31°C
26°C22/31°C
26°C22/32°C
27°C22/31°C
--°C/°C
--°C/°C
75AQI
75AQI
79AQI
76AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guntakal, Andhra Pradesh, India
0.3%
1
72%
206
26%
74
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.35%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.35% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guntakal, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
117AQI
122AQI
159AQI
153AQI
147AQI
132AQI
124AQI
104AQI
123AQI
125AQI
122AQI
110AQI
107AQI
79AQI
88AQI
97AQI
122AQI
131AQI
116AQI
125AQI
116AQI
114AQI
114AQI
103AQI
101AQI
95AQI
99AQI
109AQI
104AQI
114AQI
97AQI
112AQI
95AQI
95AQI
117AQI
112AQI
133AQI
117AQI
124AQI
123AQI
137AQI
125AQI
115AQI
98AQI
116AQI
102AQI
105AQI
118AQI
112AQI
115AQI
110AQI
107AQI
114AQI
99AQI
103AQI
102AQI
110AQI
115AQI
103AQI
101AQI
107AQI
94AQI
116AQI
123AQI
109AQI
123AQI
148AQI
178AQI
159AQI
128AQI
116AQI
124AQI
165AQI
123AQI
130AQI
122AQI
107AQI
99AQI
114AQI
114AQI
114AQI
112AQI
98AQI
96AQI
92AQI
97AQI
98AQI
102AQI
111AQI
112AQI
107AQI
100AQI
92AQI
87AQI
85AQI
91AQI
94AQI
97AQI
102AQI
95AQI
90AQI
98AQI
86AQI
89AQI
88AQI
97AQI
90AQI
81AQI
86AQI
98AQI
87AQI
90AQI
85AQI
88AQI
85AQI
78AQI
80AQI
72AQI
73AQI
72AQI
76AQI
84AQI
88AQI
86AQI
85AQI
86AQI
86AQI
89AQI
87AQI
86AQI
81AQI
80AQI
85AQI
82AQI
86AQI
81AQI
85AQI
79AQI
82AQI
85AQI
75AQI
72AQI
77AQI
71AQI
74AQI
75AQI
75AQI
78AQI
76AQI
84AQI
89AQI
85AQI
80AQI
76AQI
80AQI
84AQI
89AQI
81AQI
91AQI
86AQI
85AQI
85AQI
76AQI
71AQI
65AQI
69AQI
67AQI
66AQI
68AQI
62AQI
66AQI
69AQI
77AQI
72AQI
66AQI
69AQI
65AQI
65AQI
63AQI
67AQI
64AQI
64AQI
69AQI
62AQI
63AQI
68AQI
68AQI
70AQI
71AQI
72AQI
70AQI
71AQI
73AQI
70AQI
69AQI
68AQI
66AQI
66AQI
69AQI
68AQI
67AQI
67AQI
67AQI
67AQI
63AQI
64AQI
62AQI
59AQI
58AQI
65AQI
62AQI
60AQI
64AQI
65AQI
69AQI
72AQI
67AQI
69AQI
68AQI
64AQI
66AQI
63AQI
61AQI
61AQI
55AQI
54AQI
50AQI
56AQI
53AQI
57AQI
54AQI
55AQI
59AQI
61AQI
57AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
56AQI
60AQI
58AQI
60AQI
58AQI
56AQI
59AQI
61AQI
60AQI
64AQI
65AQI
62AQI
67AQI
69AQI
60AQI
69AQI
73AQI
71AQI
65AQI
65AQI
63AQI
59AQI
61AQI
67AQI
68AQI
70AQI
69AQI
64AQI
65AQI
66AQI
65AQI
70AQI
58AQI
64AQI
54AQI
52AQI
59AQI
58AQI
65AQI
70AQI
92AQI
97AQI
93AQI
109AQI
126AQI
137AQI
141AQI
115AQI
112AQI
117AQI
89AQI
81AQI
74AQI
66AQI
60AQI
64AQI
89AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 860AQI
202474AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 747AQI
202359AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 730AQI
202279AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
202154AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 111AQI
202083AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Guntakal's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của 27.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (83), 2021 (54), 2022 (79), 2023 (59), 2024 (74).