Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nadigadda, Koilkuntla, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Nadigadda, Koilkuntla, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 112 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Nadigadda, Koilkuntla, Andhra Pradesh, India
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
147AQI
102AQI
129AQI
92AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nadigadda đã đạt điểm cao nhất là 147 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 92, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Nadigadda, Koilkuntla, Andhra Pradesh, India
28°C24/32°C
30°C27/34°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
27°C25/32°C
26°C24/30°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
24°C21/25°C
22°C21/23°C
26°C22/31°C
26°C23/30°C
26°C22/31°C
27°C23/32°C
27°C24/31°C
28°C24/33°C
29°C24/34°C
29°C26/34°C
28°C24/33°C
27°C23/32°C
28°C24/33°C
28°C25/34°C
27°C23/33°C
27°C23/32°C
27°C21/34°C
27°C24/33°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
--°C/°C
83AQI
77AQI
84AQI
79AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nadigadda, Koilkuntla, Andhra Pradesh, India
73%
211
26%
76
0.6%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nadigadda, Koilkuntla, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
119AQI
120AQI
148AQI
148AQI
154AQI
137AQI
138AQI
135AQI
130AQI
134AQI
105AQI
116AQI
111AQI
95AQI
95AQI
103AQI
121AQI
135AQI
114AQI
114AQI
113AQI
122AQI
114AQI
106AQI
108AQI
101AQI
101AQI
107AQI
108AQI
117AQI
99AQI
101AQI
97AQI
99AQI
108AQI
116AQI
118AQI
114AQI
107AQI
117AQI
121AQI
113AQI
112AQI
100AQI
115AQI
104AQI
105AQI
114AQI
107AQI
110AQI
105AQI
101AQI
102AQI
95AQI
99AQI
98AQI
107AQI
112AQI
104AQI
103AQI
110AQI
92AQI
105AQI
108AQI
109AQI
118AQI
141AQI
155AQI
132AQI
118AQI
109AQI
114AQI
137AQI
116AQI
117AQI
108AQI
97AQI
91AQI
98AQI
99AQI
99AQI
98AQI
92AQI
96AQI
93AQI
100AQI
103AQI
114AQI
112AQI
112AQI
103AQI
97AQI
90AQI
87AQI
87AQI
93AQI
91AQI
90AQI
94AQI
88AQI
91AQI
97AQI
88AQI
86AQI
83AQI
90AQI
89AQI
86AQI
92AQI
103AQI
94AQI
92AQI
85AQI
85AQI
84AQI
77AQI
77AQI
72AQI
72AQI
76AQI
79AQI
85AQI
87AQI
85AQI
83AQI
87AQI
86AQI
86AQI
88AQI
87AQI
86AQI
86AQI
96AQI
87AQI
95AQI
89AQI
89AQI
86AQI
86AQI
87AQI
77AQI
74AQI
78AQI
74AQI
74AQI
74AQI
74AQI
79AQI
78AQI
87AQI
94AQI
89AQI
86AQI
81AQI
81AQI
87AQI
92AQI
90AQI
99AQI
90AQI
86AQI
89AQI
84AQI
73AQI
67AQI
68AQI
67AQI
69AQI
69AQI
63AQI
65AQI
68AQI
70AQI
70AQI
67AQI
69AQI
65AQI
65AQI
63AQI
66AQI
64AQI
64AQI
67AQI
61AQI
62AQI
63AQI
63AQI
67AQI
69AQI
69AQI
69AQI
71AQI
71AQI
70AQI
69AQI
65AQI
64AQI
67AQI
68AQI
67AQI
68AQI
68AQI
66AQI
68AQI
64AQI
63AQI
63AQI
61AQI
61AQI
66AQI
64AQI
63AQI
66AQI
69AQI
74AQI
79AQI
72AQI
76AQI
72AQI
67AQI
66AQI
64AQI
63AQI
63AQI
55AQI
53AQI
54AQI
58AQI
54AQI
53AQI
53AQI
55AQI
59AQI
63AQI
57AQI
58AQI
61AQI
61AQI
57AQI
57AQI
64AQI
61AQI
60AQI
58AQI
57AQI
61AQI
67AQI
65AQI
65AQI
67AQI
63AQI
68AQI
72AQI
64AQI
73AQI
75AQI
70AQI
67AQI
68AQI
64AQI
62AQI
65AQI
71AQI
71AQI
72AQI
73AQI
68AQI
69AQI
70AQI
68AQI
72AQI
53AQI
60AQI
57AQI
56AQI
52AQI
59AQI
73AQI
70AQI
95AQI
98AQI
94AQI
116AQI
128AQI
146AQI
143AQI
110AQI
90AQI
112AQI
118AQI
107AQI
110AQI
88AQI
84AQI
75AQI
66AQI
62AQI
67AQI
94AQI
Số ngày
202587AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
202471AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 845AQI
202376AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
202286AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 838AQI
202159AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
202080AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Nadigadda's hàng năm 2025 AQI (87) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (80), 2021 (59), 2022 (86), 2023 (76), 2024 (71).