Phân tích chất lượng không khí lịch sử Day Night Area, Narasannapeta, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Day Night Area, Narasannapeta, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 161 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Day Night Area, Narasannapeta, Andhra Pradesh, India
5 AM18th Oct 2025
5 PM
4 AM19th Oct 2025
169AQI
158AQI
167AQI
88AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Day Night Area đã đạt điểm cao nhất là 169 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 88, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Day Night Area, Narasannapeta, Andhra Pradesh, India
29°C26/32°C
29°C26/32°C
29°C27/33°C
29°C27/32°C
28°C26/32°C
28°C26/33°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
26°C25/29°C
27°C25/30°C
28°C25/30°C
27°C26/30°C
27°C25/30°C
25°C24/26°C
28°C25/32°C
28°C25/31°C
28°C26/31°C
28°C26/31°C
28°C25/31°C
27°C25/31°C
27°C25/30°C
27°C25/30°C
27°C24/30°C
27°C24/30°C
25°C24/26°C
26°C23/29°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
--°C/°C
113AQI
105AQI
113AQI
108AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Day Night Area, Narasannapeta, Andhra Pradesh, India
62%
179
32%
93
7%
19
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Day Night Area, Narasannapeta, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
135AQI
141AQI
159AQI
153AQI
163AQI
155AQI
156AQI
151AQI
152AQI
150AQI
127AQI
150AQI
148AQI
134AQI
145AQI
156AQI
159AQI
143AQI
146AQI
144AQI
154AQI
148AQI
157AQI
148AQI
154AQI
143AQI
161AQI
150AQI
148AQI
146AQI
151AQI
147AQI
138AQI
135AQI
141AQI
144AQI
145AQI
140AQI
137AQI
148AQI
159AQI
148AQI
142AQI
132AQI
125AQI
102AQI
133AQI
124AQI
133AQI
132AQI
118AQI
130AQI
117AQI
107AQI
111AQI
107AQI
114AQI
126AQI
136AQI
128AQI
119AQI
108AQI
114AQI
112AQI
112AQI
128AQI
131AQI
134AQI
140AQI
140AQI
138AQI
132AQI
125AQI
115AQI
134AQI
106AQI
104AQI
107AQI
102AQI
105AQI
98AQI
111AQI
98AQI
105AQI
106AQI
106AQI
123AQI
118AQI
114AQI
112AQI
112AQI
118AQI
106AQI
105AQI
100AQI
94AQI
84AQI
74AQI
80AQI
75AQI
80AQI
88AQI
92AQI
79AQI
77AQI
79AQI
81AQI
77AQI
83AQI
94AQI
97AQI
106AQI
104AQI
98AQI
85AQI
79AQI
78AQI
71AQI
67AQI
73AQI
70AQI
69AQI
74AQI
81AQI
84AQI
79AQI
83AQI
87AQI
87AQI
91AQI
92AQI
88AQI
98AQI
97AQI
95AQI
95AQI
87AQI
79AQI
69AQI
74AQI
73AQI
72AQI
77AQI
72AQI
68AQI
68AQI
72AQI
78AQI
87AQI
83AQI
87AQI
97AQI
92AQI
90AQI
79AQI
81AQI
85AQI
93AQI
108AQI
97AQI
101AQI
91AQI
86AQI
81AQI
81AQI
74AQI
67AQI
71AQI
73AQI
68AQI
71AQI
68AQI
62AQI
67AQI
73AQI
71AQI
71AQI
72AQI
70AQI
73AQI
68AQI
69AQI
62AQI
64AQI
61AQI
65AQI
63AQI
63AQI
65AQI
66AQI
67AQI
66AQI
69AQI
71AQI
70AQI
64AQI
64AQI
65AQI
66AQI
68AQI
70AQI
72AQI
68AQI
73AQI
67AQI
64AQI
63AQI
60AQI
64AQI
62AQI
67AQI
72AQI
74AQI
81AQI
82AQI
87AQI
83AQI
82AQI
83AQI
77AQI
74AQI
72AQI
71AQI
73AQI
67AQI
63AQI
59AQI
61AQI
59AQI
54AQI
58AQI
56AQI
63AQI
65AQI
62AQI
64AQI
64AQI
65AQI
62AQI
64AQI
67AQI
68AQI
68AQI
64AQI
64AQI
68AQI
94AQI
68AQI
73AQI
74AQI
76AQI
81AQI
84AQI
80AQI
80AQI
82AQI
80AQI
79AQI
74AQI
73AQI
74AQI
77AQI
80AQI
80AQI
77AQI
86AQI
82AQI
92AQI
109AQI
75AQI
67AQI
84AQI
80AQI
89AQI
97AQI
122AQI
136AQI
125AQI
89AQI
113AQI
122AQI
140AQI
142AQI
141AQI
150AQI
121AQI
110AQI
157AQI
167AQI
172AQI
161AQI
149AQI
131AQI
117AQI
88AQI
81AQI
79AQI
66AQI
69AQI
79AQI
131AQI
Số ngày
202597AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 766AQI
202498AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 867AQI
2023114AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
202294AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12139AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202179AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 223AQI
2020121AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12114AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Day Night Area's hàng năm 2025 AQI (97) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.7% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (121), 2021 (79), 2022 (94), 2023 (114), 2024 (98).