Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole, Nidadavole, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole, Nidadavole, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 105 trong phạm vi Kém chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole, Nidadavole, Andhra Pradesh, India
5 AM26th Oct 2025
5 PM
4 AM27th Oct 2025
112AQI
62AQI
85AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole đã đạt điểm cao nhất là 112 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole, Nidadavole, Andhra Pradesh, India
25°C24/28°C
27°C24/31°C
28°C24/31°C
27°C25/31°C
27°C25/31°C
24°C23/25°C
27°C24/32°C
28°C25/33°C
28°C25/34°C
28°C24/33°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
26°C24/31°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
26°C23/32°C
25°C23/29°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C24/30°C
26°C24/29°C
26°C24/30°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
--°C/°C
87AQI
81AQI
99AQI
86AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole, Nidadavole, Andhra Pradesh, India
73%
219
25%
74
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole, Nidadavole, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
123AQI
150AQI
145AQI
143AQI
150AQI
140AQI
147AQI
150AQI
153AQI
148AQI
113AQI
145AQI
144AQI
122AQI
133AQI
151AQI
157AQI
142AQI
148AQI
146AQI
151AQI
150AQI
143AQI
139AQI
131AQI
128AQI
131AQI
139AQI
145AQI
144AQI
130AQI
113AQI
119AQI
110AQI
128AQI
135AQI
139AQI
137AQI
134AQI
145AQI
147AQI
141AQI
127AQI
110AQI
121AQI
97AQI
108AQI
116AQI
121AQI
121AQI
107AQI
107AQI
108AQI
96AQI
106AQI
124AQI
118AQI
132AQI
126AQI
119AQI
101AQI
88AQI
104AQI
92AQI
113AQI
123AQI
132AQI
127AQI
132AQI
113AQI
115AQI
100AQI
100AQI
88AQI
94AQI
85AQI
85AQI
70AQI
76AQI
80AQI
84AQI
95AQI
84AQI
90AQI
89AQI
95AQI
104AQI
107AQI
103AQI
101AQI
101AQI
83AQI
84AQI
94AQI
74AQI
79AQI
70AQI
67AQI
69AQI
72AQI
77AQI
84AQI
91AQI
77AQI
75AQI
81AQI
81AQI
80AQI
84AQI
87AQI
87AQI
85AQI
82AQI
76AQI
75AQI
69AQI
65AQI
62AQI
60AQI
61AQI
65AQI
66AQI
72AQI
74AQI
77AQI
78AQI
80AQI
84AQI
85AQI
90AQI
95AQI
92AQI
99AQI
95AQI
90AQI
92AQI
81AQI
77AQI
67AQI
63AQI
57AQI
67AQI
67AQI
63AQI
61AQI
59AQI
63AQI
70AQI
74AQI
78AQI
82AQI
85AQI
78AQI
73AQI
73AQI
80AQI
85AQI
92AQI
97AQI
92AQI
97AQI
94AQI
94AQI
80AQI
76AQI
65AQI
62AQI
66AQI
67AQI
67AQI
66AQI
66AQI
65AQI
65AQI
66AQI
67AQI
66AQI
67AQI
67AQI
68AQI
62AQI
64AQI
61AQI
58AQI
59AQI
61AQI
62AQI
62AQI
66AQI
68AQI
70AQI
70AQI
70AQI
72AQI
70AQI
66AQI
65AQI
66AQI
62AQI
62AQI
66AQI
68AQI
63AQI
64AQI
60AQI
61AQI
59AQI
58AQI
60AQI
60AQI
61AQI
69AQI
74AQI
77AQI
81AQI
85AQI
80AQI
76AQI
71AQI
64AQI
67AQI
66AQI
64AQI
73AQI
60AQI
57AQI
58AQI
58AQI
56AQI
53AQI
54AQI
55AQI
61AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
63AQI
60AQI
59AQI
64AQI
67AQI
66AQI
62AQI
61AQI
64AQI
70AQI
67AQI
72AQI
68AQI
70AQI
73AQI
81AQI
76AQI
79AQI
75AQI
77AQI
81AQI
72AQI
69AQI
68AQI
72AQI
67AQI
65AQI
66AQI
74AQI
74AQI
64AQI
60AQI
62AQI
55AQI
68AQI
82AQI
74AQI
68AQI
73AQI
93AQI
65AQI
66AQI
87AQI
79AQI
83AQI
92AQI
91AQI
96AQI
109AQI
81AQI
139AQI
168AQI
169AQI
150AQI
92AQI
117AQI
101AQI
71AQI
51AQI
59AQI
96AQI
105AQI
141AQI
121AQI
100AQI
78AQI
76AQI
75AQI
64AQI
65AQI
70AQI
95AQI
Số ngày
202588AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1141AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 764AQI
202482AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 847AQI
202395AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202285AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
202183AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
2020130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dowlaiswaram Industrial Estate Nidadavole's hàng năm 2025 AQI (88) cho thấy sự thay đổi trung bình của -4.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (130), 2021 (83), 2022 (85), 2023 (95), 2024 (82).