Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tanuku, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Tanuku, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 86 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Oct - 6th Oct 2025
Tanuku, Andhra Pradesh, India
5 AM5th Oct 2025
6 PM
4 AM6th Oct 2025
AQI
AQI
80AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tanuku đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Oct và 6th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Tanuku, Andhra Pradesh, India
29°C25/34°C
29°C26/35°C
29°C26/34°C
29°C26/34°C
29°C25/34°C
28°C25/34°C
26°C25/28°C
28°C25/32°C
28°C24/33°C
28°C25/33°C
28°C25/33°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C25/34°C
28°C25/34°C
29°C24/34°C
27°C25/29°C
27°C25/31°C
28°C25/33°C
26°C24/29°C
27°C24/31°C
25°C24/28°C
27°C23/31°C
27°C24/31°C
27°C25/31°C
26°C24/30°C
24°C23/25°C
27°C24/33°C
28°C25/33°C
--°C/°C
--°C/°C
69AQI
65AQI
72AQI
72AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tanuku, Andhra Pradesh, India
75%
207
25%
68
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tanuku, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
122AQI
145AQI
145AQI
140AQI
152AQI
138AQI
147AQI
147AQI
149AQI
147AQI
115AQI
141AQI
147AQI
117AQI
122AQI
145AQI
150AQI
138AQI
148AQI
142AQI
146AQI
146AQI
135AQI
133AQI
125AQI
118AQI
119AQI
138AQI
139AQI
136AQI
126AQI
108AQI
113AQI
104AQI
124AQI
127AQI
134AQI
134AQI
133AQI
143AQI
154AQI
135AQI
124AQI
105AQI
119AQI
100AQI
105AQI
114AQI
118AQI
114AQI
104AQI
101AQI
103AQI
92AQI
100AQI
107AQI
110AQI
117AQI
120AQI
114AQI
93AQI
86AQI
103AQI
90AQI
110AQI
120AQI
125AQI
126AQI
129AQI
110AQI
112AQI
97AQI
103AQI
84AQI
84AQI
90AQI
88AQI
82AQI
83AQI
85AQI
83AQI
94AQI
82AQI
87AQI
89AQI
95AQI
102AQI
107AQI
103AQI
101AQI
100AQI
84AQI
82AQI
87AQI
72AQI
74AQI
70AQI
68AQI
70AQI
72AQI
77AQI
82AQI
88AQI
75AQI
74AQI
81AQI
79AQI
78AQI
81AQI
85AQI
84AQI
82AQI
80AQI
76AQI
75AQI
67AQI
63AQI
62AQI
60AQI
62AQI
63AQI
67AQI
74AQI
75AQI
78AQI
79AQI
80AQI
85AQI
86AQI
88AQI
94AQI
91AQI
99AQI
95AQI
91AQI
91AQI
79AQI
73AQI
63AQI
62AQI
56AQI
66AQI
67AQI
63AQI
60AQI
58AQI
62AQI
67AQI
73AQI
77AQI
82AQI
84AQI
78AQI
73AQI
72AQI
79AQI
83AQI
91AQI
94AQI
90AQI
94AQI
91AQI
89AQI
78AQI
72AQI
65AQI
62AQI
65AQI
67AQI
67AQI
66AQI
65AQI
61AQI
63AQI
66AQI
67AQI
64AQI
66AQI
67AQI
68AQI
64AQI
63AQI
61AQI
59AQI
59AQI
60AQI
62AQI
62AQI
65AQI
67AQI
69AQI
70AQI
69AQI
70AQI
68AQI
64AQI
64AQI
66AQI
61AQI
63AQI
64AQI
65AQI
61AQI
62AQI
59AQI
61AQI
59AQI
60AQI
61AQI
61AQI
63AQI
69AQI
74AQI
75AQI
80AQI
83AQI
76AQI
74AQI
71AQI
65AQI
65AQI
65AQI
63AQI
72AQI
61AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
54AQI
55AQI
56AQI
61AQI
63AQI
62AQI
62AQI
62AQI
63AQI
60AQI
60AQI
66AQI
66AQI
66AQI
63AQI
62AQI
65AQI
71AQI
67AQI
71AQI
68AQI
71AQI
73AQI
81AQI
77AQI
79AQI
77AQI
77AQI
78AQI
72AQI
67AQI
67AQI
67AQI
63AQI
64AQI
65AQI
70AQI
72AQI
63AQI
60AQI
66AQI
59AQI
68AQI
81AQI
76AQI
68AQI
73AQI
86AQI
137AQI
117AQI
99AQI
76AQI
76AQI
74AQI
63AQI
65AQI
69AQI
76AQI
Số ngày
202586AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
202482AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11128AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
202395AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
202286AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 831AQI
202183AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12137AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 947AQI
2020127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11117AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Tanuku's hàng năm 2025 AQI (86) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (127), 2021 (83), 2022 (86), 2023 (95), 2024 (82).