Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rushikonda, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rushikonda, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 80 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Rushikonda, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
5 AM8th Aug 2025
6 PM
4 AM9th Aug 2025
88AQI
68AQI
84AQI
78AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rushikonda đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 68, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rushikonda, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
31°C28/34°C
31°C28/33°C
31°C29/34°C
31°C29/34°C
31°C29/34°C
31°C29/34°C
31°C29/33°C
30°C29/32°C
30°C28/32°C
30°C28/33°C
29°C27/32°C
29°C27/31°C
29°C28/31°C
30°C28/33°C
28°C27/29°C
27°C26/28°C
28°C26/32°C
30°C27/33°C
31°C28/34°C
31°C28/34°C
30°C28/33°C
30°C28/33°C
30°C29/34°C
31°C29/33°C
30°C29/33°C
30°C29/32°C
30°C28/32°C
30°C28/32°C
29°C27/32°C
28°C27/30°C
--°C/°C
74AQI
71AQI
73AQI
73AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rushikonda, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
54%
118
40%
87
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rushikonda, Vishakhapatnam, Andhra Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
130AQI
146AQI
158AQI
146AQI
163AQI
157AQI
155AQI
151AQI
151AQI
152AQI
137AQI
154AQI
140AQI
126AQI
145AQI
150AQI
156AQI
133AQI
147AQI
148AQI
156AQI
145AQI
156AQI
162AQI
151AQI
142AQI
164AQI
147AQI
141AQI
139AQI
132AQI
137AQI
138AQI
129AQI
128AQI
138AQI
123AQI
129AQI
127AQI
143AQI
154AQI
143AQI
131AQI
122AQI
121AQI
105AQI
128AQI
115AQI
130AQI
125AQI
125AQI
121AQI
124AQI
111AQI
112AQI
102AQI
109AQI
122AQI
130AQI
132AQI
111AQI
113AQI
108AQI
112AQI
120AQI
127AQI
120AQI
111AQI
131AQI
120AQI
122AQI
116AQI
129AQI
103AQI
137AQI
104AQI
108AQI
91AQI
95AQI
96AQI
93AQI
88AQI
100AQI
103AQI
98AQI
108AQI
113AQI
113AQI
107AQI
106AQI
104AQI
104AQI
97AQI
111AQI
109AQI
95AQI
97AQI
85AQI
80AQI
80AQI
83AQI
94AQI
91AQI
82AQI
80AQI
82AQI
84AQI
80AQI
90AQI
97AQI
103AQI
105AQI
110AQI
104AQI
97AQI
97AQI
82AQI
76AQI
69AQI
75AQI
76AQI
76AQI
79AQI
85AQI
92AQI
86AQI
87AQI
88AQI
96AQI
100AQI
101AQI
107AQI
107AQI
106AQI
107AQI
101AQI
89AQI
89AQI
76AQI
76AQI
73AQI
77AQI
79AQI
76AQI
73AQI
72AQI
77AQI
84AQI
88AQI
81AQI
92AQI
100AQI
97AQI
96AQI
90AQI
88AQI
93AQI
101AQI
113AQI
109AQI
110AQI
107AQI
95AQI
88AQI
84AQI
84AQI
74AQI
76AQI
76AQI
72AQI
73AQI
72AQI
69AQI
72AQI
76AQI
72AQI
73AQI
74AQI
73AQI
74AQI
70AQI
70AQI
65AQI
67AQI
65AQI
69AQI
67AQI
67AQI
69AQI
70AQI
70AQI
72AQI
74AQI
77AQI
76AQI
74AQI
72AQI
75AQI
68AQI
71AQI
77AQI
79AQI
73AQI
79AQI
72AQI
71AQI
66AQI
64AQI
64AQI
65AQI
69AQI
73AQI
74AQI
79AQI
81AQI
76AQI
82AQI
79AQI
82AQI
80AQI
148AQI
126AQI
111AQI
91AQI
87AQI
85AQI
71AQI
79AQI
Số ngày
2025102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
202495AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 863AQI
2023111AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12160AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 763AQI
202294AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11140AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 848AQI
2021108AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 987AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Rushikonda's hàng năm 2025 AQI (102) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (108), 2022 (94), 2023 (111), 2024 (95).