Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kishanganj, Bihar, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kishanganj, Bihar, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 74 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Kishanganj, Bihar, India
4 AM1st Aug 2025
6 PM
3 AM2nd Aug 2025
82AQI
62AQI
75AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kishanganj đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 62, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kishanganj, Bihar, India
30°C27/34°C
30°C27/35°C
29°C26/33°C
30°C27/34°C
30°C27/34°C
29°C26/34°C
29°C26/33°C
28°C26/31°C
30°C26/36°C
33°C28/38°C
34°C29/39°C
30°C27/33°C
27°C26/29°C
27°C25/30°C
30°C26/34°C
32°C28/37°C
33°C29/36°C
27°C26/29°C
30°C26/35°C
32°C28/37°C
34°C29/38°C
34°C30/39°C
33°C28/36°C
30°C27/35°C
30°C27/34°C
27°C26/29°C
29°C26/33°C
29°C27/33°C
29°C26/34°C
30°C26/34°C
--°C/°C
75AQI
66AQI
70AQI
70AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kishanganj, Bihar, India
55%
117
29%
61
16%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kishanganj, Bihar, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
162AQI
159AQI
170AQI
156AQI
167AQI
161AQI
161AQI
144AQI
165AQI
181AQI
172AQI
175AQI
158AQI
174AQI
159AQI
165AQI
167AQI
163AQI
159AQI
161AQI
165AQI
158AQI
152AQI
157AQI
169AQI
170AQI
188AQI
190AQI
185AQI
179AQI
159AQI
151AQI
145AQI
137AQI
139AQI
150AQI
128AQI
122AQI
146AQI
152AQI
157AQI
152AQI
147AQI
130AQI
144AQI
153AQI
128AQI
115AQI
128AQI
133AQI
131AQI
122AQI
121AQI
112AQI
115AQI
136AQI
133AQI
136AQI
139AQI
124AQI
98AQI
92AQI
101AQI
91AQI
103AQI
116AQI
119AQI
117AQI
123AQI
124AQI
126AQI
96AQI
100AQI
103AQI
111AQI
94AQI
90AQI
93AQI
102AQI
98AQI
93AQI
76AQI
94AQI
107AQI
122AQI
126AQI
133AQI
116AQI
112AQI
122AQI
118AQI
118AQI
127AQI
116AQI
119AQI
117AQI
105AQI
94AQI
91AQI
86AQI
73AQI
77AQI
81AQI
79AQI
82AQI
93AQI
108AQI
108AQI
128AQI
132AQI
108AQI
115AQI
99AQI
107AQI
107AQI
99AQI
90AQI
79AQI
63AQI
66AQI
77AQI
67AQI
74AQI
76AQI
81AQI
84AQI
81AQI
92AQI
79AQI
91AQI
85AQI
78AQI
74AQI
72AQI
67AQI
67AQI
59AQI
59AQI
53AQI
58AQI
57AQI
59AQI
67AQI
74AQI
68AQI
58AQI
66AQI
68AQI
67AQI
62AQI
73AQI
81AQI
82AQI
79AQI
77AQI
73AQI
73AQI
82AQI
99AQI
105AQI
115AQI
110AQI
95AQI
91AQI
91AQI
84AQI
83AQI
72AQI
69AQI
63AQI
61AQI
65AQI
73AQI
72AQI
73AQI
74AQI
76AQI
76AQI
76AQI
79AQI
75AQI
74AQI
69AQI
66AQI
77AQI
73AQI
68AQI
66AQI
69AQI
66AQI
63AQI
68AQI
72AQI
75AQI
67AQI
66AQI
62AQI
68AQI
70AQI
72AQI
70AQI
74AQI
71AQI
77AQI
85AQI
83AQI
80AQI
79AQI
71AQI
68AQI
66AQI
69AQI
74AQI
166AQI
136AQI
107AQI
100AQI
71AQI
81AQI
71AQI
74AQI
Số ngày
2025104AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 571AQI
2024109AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
2023125AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
2022131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12203AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 768AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kishanganj's hàng năm 2025 AQI (104) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (131), 2023 (125), 2024 (109).