Phân tích chất lượng không khí lịch sử MIT Daudpur Kothi, Muzaffarpur, Bihar, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
MIT Daudpur Kothi, Muzaffarpur, Bihar, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 98 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
MIT Daudpur Kothi, Muzaffarpur, Bihar, India
5 AM14th Oct 2025
5 PM
4 AM15th Oct 2025
182AQI
75AQI
107AQI
92AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của MIT Daudpur Kothi đã đạt điểm cao nhất là 182 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 75, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
MIT Daudpur Kothi, Muzaffarpur, Bihar, India
27°C26/30°C
27°C25/29°C
27°C24/32°C
29°C25/33°C
29°C26/32°C
30°C26/34°C
30°C26/34°C
31°C27/35°C
32°C29/35°C
31°C27/36°C
31°C27/36°C
32°C28/37°C
31°C28/36°C
31°C27/35°C
31°C27/35°C
31°C27/36°C
32°C27/36°C
28°C25/32°C
27°C25/30°C
25°C24/26°C
24°C22/28°C
26°C22/31°C
28°C24/32°C
29°C27/33°C
29°C25/33°C
26°C22/32°C
26°C22/31°C
26°C22/31°C
25°C20/31°C
25°C21/31°C
--°C/°C
95AQI
83AQI
82AQI
82AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
MIT Daudpur Kothi, Muzaffarpur, Bihar, India
62%
179
25%
72
12%
35
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
MIT Daudpur Kothi, Muzaffarpur, Bihar, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
169AQI
177AQI
175AQI
165AQI
165AQI
172AQI
149AQI
139AQI
166AQI
179AQI
169AQI
186AQI
167AQI
174AQI
161AQI
134AQI
165AQI
162AQI
162AQI
167AQI
167AQI
173AQI
182AQI
169AQI
179AQI
179AQI
182AQI
188AQI
214AQI
187AQI
179AQI
175AQI
157AQI
144AQI
154AQI
157AQI
142AQI
145AQI
145AQI
156AQI
161AQI
163AQI
144AQI
132AQI
148AQI
150AQI
147AQI
141AQI
151AQI
149AQI
135AQI
143AQI
124AQI
138AQI
139AQI
150AQI
136AQI
140AQI
142AQI
138AQI
108AQI
108AQI
105AQI
102AQI
107AQI
126AQI
130AQI
142AQI
142AQI
150AQI
127AQI
134AQI
143AQI
127AQI
143AQI
128AQI
119AQI
106AQI
113AQI
116AQI
122AQI
105AQI
111AQI
122AQI
138AQI
140AQI
141AQI
96AQI
106AQI
109AQI
111AQI
124AQI
127AQI
127AQI
120AQI
135AQI
134AQI
120AQI
111AQI
85AQI
102AQI
97AQI
90AQI
77AQI
84AQI
97AQI
86AQI
80AQI
91AQI
100AQI
106AQI
107AQI
121AQI
109AQI
130AQI
119AQI
113AQI
80AQI
83AQI
78AQI
78AQI
73AQI
89AQI
81AQI
85AQI
75AQI
86AQI
75AQI
84AQI
92AQI
87AQI
83AQI
82AQI
90AQI
88AQI
109AQI
95AQI
82AQI
77AQI
80AQI
70AQI
73AQI
75AQI
82AQI
75AQI
74AQI
69AQI
75AQI
68AQI
66AQI
82AQI
82AQI
85AQI
80AQI
77AQI
90AQI
75AQI
78AQI
77AQI
94AQI
98AQI
88AQI
89AQI
86AQI
95AQI
87AQI
86AQI
81AQI
79AQI
72AQI
67AQI
72AQI
71AQI
79AQI
85AQI
91AQI
85AQI
85AQI
80AQI
75AQI
79AQI
82AQI
82AQI
73AQI
76AQI
78AQI
75AQI
75AQI
72AQI
70AQI
70AQI
69AQI
73AQI
73AQI
74AQI
69AQI
71AQI
76AQI
69AQI
74AQI
82AQI
84AQI
84AQI
93AQI
94AQI
86AQI
81AQI
77AQI
75AQI
74AQI
73AQI
75AQI
76AQI
75AQI
71AQI
72AQI
75AQI
77AQI
83AQI
86AQI
82AQI
83AQI
80AQI
77AQI
71AQI
69AQI
66AQI
68AQI
70AQI
68AQI
71AQI
69AQI
72AQI
73AQI
70AQI
67AQI
67AQI
73AQI
75AQI
76AQI
73AQI
73AQI
73AQI
74AQI
72AQI
70AQI
88AQI
74AQI
79AQI
77AQI
82AQI
86AQI
85AQI
86AQI
84AQI
90AQI
81AQI
79AQI
75AQI
74AQI
75AQI
78AQI
81AQI
86AQI
84AQI
87AQI
86AQI
85AQI
87AQI
77AQI
79AQI
68AQI
93AQI
84AQI
78AQI
69AQI
72AQI
60AQI
73AQI
85AQI
101AQI
94AQI
99AQI
96AQI
88AQI
95AQI
98AQI
171AQI
147AQI
123AQI
105AQI
81AQI
82AQI
77AQI
74AQI
81AQI
85AQI
Số ngày
2025103AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 874AQI
2024134AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11178AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 875AQI
2023163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 899AQI
2022155AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 876AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
MIT Daudpur Kothi's hàng năm 2025 AQI (103) cho thấy sự thay đổi trung bình của -31.01% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (155), 2023 (163), 2024 (134).