Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sipahi Tola, Purnea, Bihar, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Sipahi Tola, Purnea, Bihar, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 152 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Nov - 29th Nov 2025
Sipahi Tola, Purnea, Bihar, India
5 AM28th Nov 2025
4 PM
4 AM29th Nov 2025
AQI
AQI
156AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sipahi Tola đã đạt điểm cao nhất là 156 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Nov và 29th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Sipahi Tola, Purnea, Bihar, India
25°C23/27°C
24°C22/27°C
21°C21/21°C
24°C22/28°C
24°C20/29°C
24°C20/29°C
24°C21/29°C
25°C22/30°C
24°C20/29°C
22°C18/28°C
22°C18/28°C
22°C17/28°C
21°C16/27°C
21°C17/26°C
21°C17/27°C
22°C17/27°C
22°C17/27°C
22°C17/27°C
22°C18/28°C
23°C18/28°C
22°C18/28°C
22°C18/27°C
22°C18/27°C
22°C18/27°C
22°C17/27°C
21°C17/26°C
20°C16/26°C
21°C16/27°C
22°C17/27°C
--°C/°C
--°C/°C
123AQI
96AQI
139AQI
92AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sipahi Tola, Purnea, Bihar, India
0.3%
1
56%
186
35%
116
9%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.3% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sipahi Tola, Purnea, Bihar, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
154AQI
133AQI
163AQI
155AQI
158AQI
158AQI
159AQI
133AQI
148AQI
168AQI
164AQI
165AQI
137AQI
154AQI
132AQI
134AQI
153AQI
127AQI
135AQI
137AQI
145AQI
157AQI
150AQI
161AQI
180AQI
175AQI
174AQI
177AQI
184AQI
174AQI
163AQI
162AQI
155AQI
142AQI
139AQI
144AQI
121AQI
116AQI
128AQI
142AQI
147AQI
131AQI
126AQI
104AQI
134AQI
149AQI
137AQI
112AQI
130AQI
128AQI
128AQI
123AQI
119AQI
117AQI
117AQI
115AQI
129AQI
113AQI
128AQI
123AQI
88AQI
90AQI
91AQI
96AQI
93AQI
112AQI
117AQI
124AQI
127AQI
126AQI
128AQI
106AQI
109AQI
112AQI
121AQI
92AQI
101AQI
95AQI
98AQI
99AQI
104AQI
84AQI
113AQI
119AQI
134AQI
139AQI
143AQI
110AQI
108AQI
118AQI
117AQI
127AQI
125AQI
117AQI
123AQI
118AQI
108AQI
95AQI
92AQI
79AQI
78AQI
89AQI
78AQI
73AQI
77AQI
95AQI
97AQI
88AQI
95AQI
119AQI
116AQI
122AQI
113AQI
114AQI
121AQI
114AQI
88AQI
75AQI
68AQI
69AQI
82AQI
73AQI
86AQI
86AQI
84AQI
77AQI
92AQI
94AQI
93AQI
95AQI
94AQI
85AQI
85AQI
85AQI
76AQI
77AQI
72AQI
69AQI
60AQI
62AQI
58AQI
65AQI
72AQI
75AQI
69AQI
64AQI
74AQI
72AQI
82AQI
76AQI
80AQI
102AQI
92AQI
89AQI
83AQI
75AQI
79AQI
86AQI
108AQI
112AQI
119AQI
119AQI
100AQI
101AQI
102AQI
102AQI
96AQI
81AQI
76AQI
72AQI
67AQI
75AQI
79AQI
79AQI
80AQI
80AQI
79AQI
80AQI
77AQI
78AQI
77AQI
74AQI
72AQI
70AQI
77AQI
73AQI
70AQI
67AQI
69AQI
68AQI
63AQI
66AQI
71AQI
75AQI
70AQI
67AQI
62AQI
67AQI
71AQI
74AQI
76AQI
79AQI
78AQI
83AQI
87AQI
87AQI
80AQI
76AQI
72AQI
72AQI
71AQI
73AQI
74AQI
75AQI
74AQI
76AQI
75AQI
75AQI
79AQI
81AQI
77AQI
77AQI
76AQI
77AQI
70AQI
68AQI
65AQI
66AQI
69AQI
67AQI
66AQI
66AQI
69AQI
70AQI
68AQI
68AQI
66AQI
72AQI
73AQI
71AQI
69AQI
68AQI
72AQI
73AQI
70AQI
68AQI
74AQI
74AQI
79AQI
77AQI
83AQI
85AQI
86AQI
85AQI
82AQI
85AQI
79AQI
76AQI
75AQI
73AQI
77AQI
76AQI
75AQI
76AQI
83AQI
83AQI
87AQI
76AQI
70AQI
78AQI
87AQI
91AQI
85AQI
87AQI
75AQI
75AQI
79AQI
83AQI
83AQI
86AQI
100AQI
95AQI
102AQI
101AQI
105AQI
112AQI
121AQI
113AQI
128AQI
155AQI
150AQI
153AQI
142AQI
158AQI
150AQI
140AQI
130AQI
128AQI
138AQI
130AQI
94AQI
95AQI
69AQI
43AQI
59AQI
68AQI
108AQI
142AQI
118AQI
146AQI
136AQI
141AQI
139AQI
127AQI
132AQI
130AQI
135AQI
143AQI
141AQI
137AQI
128AQI
128AQI
93AQI
114AQI
120AQI
124AQI
147AQI
156AQI
160AQI
158AQI
141AQI
152AQI
155AQI
130AQI
110AQI
100AQI
78AQI
88AQI
73AQI
72AQI
79AQI
110AQI
129AQI
Số ngày
2025102AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 872AQI
2024117AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1174AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 767AQI
2023149AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 765AQI
2022138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 854AQI
202197AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12155AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 234AQI
2020162AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10138AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sipahi Tola's hàng năm 2025 AQI (102) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (162), 2021 (97), 2022 (138), 2023 (149), 2024 (117).