Phân tích chất lượng không khí lịch sử Loutolim, Goa, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 7
Loutolim, Goa, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd July ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 68 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Jul - 3rd Jul 2025
Loutolim, Goa, India
6 AM2nd Jul 2025
7 PM
5 AM3rd Jul 2025
79AQI
69AQI
75AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Loutolim đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 67, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 2nd Jul và 3rd Jul 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jun - Jul 2025
Loutolim, Goa, India
27°C26/29°C
27°C25/30°C
28°C25/31°C
28°C26/31°C
28°C27/31°C
28°C26/31°C
28°C27/30°C
29°C26/31°C
29°C27/31°C
26°C26/27°C
26°C25/28°C
27°C26/27°C
26°C25/27°C
26°C25/27°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C25/28°C
27°C25/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/29°C
27°C26/28°C
26°C26/28°C
27°C25/28°C
27°C26/28°C
0°C0/0°C
72AQI
72AQI
72AQI
72AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Loutolim, Goa, India
62%
114
33%
61
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 184 ngày trong năm 2025 (Còn lại 181 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 184 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Loutolim, Goa, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
119AQI
106AQI
120AQI
127AQI
154AQI
143AQI
129AQI
130AQI
115AQI
116AQI
117AQI
151AQI
154AQI
156AQI
143AQI
106AQI
127AQI
115AQI
152AQI
125AQI
128AQI
130AQI
131AQI
128AQI
111AQI
111AQI
111AQI
116AQI
105AQI
115AQI
112AQI
108AQI
102AQI
107AQI
106AQI
112AQI
128AQI
118AQI
117AQI
111AQI
127AQI
136AQI
127AQI
130AQI
118AQI
101AQI
114AQI
109AQI
107AQI
113AQI
104AQI
113AQI
100AQI
107AQI
96AQI
100AQI
108AQI
111AQI
104AQI
100AQI
114AQI
103AQI
110AQI
107AQI
118AQI
119AQI
136AQI
164AQI
163AQI
137AQI
156AQI
122AQI
89AQI
89AQI
87AQI
89AQI
78AQI
79AQI
88AQI
99AQI
113AQI
80AQI
66AQI
89AQI
98AQI
95AQI
93AQI
98AQI
92AQI
91AQI
93AQI
89AQI
87AQI
81AQI
80AQI
81AQI
80AQI
90AQI
87AQI
80AQI
77AQI
88AQI
78AQI
79AQI
79AQI
91AQI
80AQI
75AQI
76AQI
82AQI
80AQI
86AQI
87AQI
83AQI
76AQI
75AQI
77AQI
77AQI
73AQI
77AQI
78AQI
88AQI
81AQI
79AQI
81AQI
80AQI
83AQI
85AQI
84AQI
82AQI
80AQI
75AQI
79AQI
76AQI
78AQI
77AQI
76AQI
73AQI
73AQI
67AQI
71AQI
76AQI
74AQI
71AQI
66AQI
59AQI
65AQI
69AQI
72AQI
78AQI
78AQI
81AQI
76AQI
77AQI
76AQI
84AQI
85AQI
84AQI
89AQI
77AQI
74AQI
75AQI
72AQI
69AQI
70AQI
71AQI
67AQI
68AQI
67AQI
67AQI
67AQI
70AQI
72AQI
72AQI
71AQI
71AQI
70AQI
68AQI
64AQI
63AQI
64AQI
66AQI
68AQI
126AQI
112AQI
105AQI
81AQI
76AQI
73AQI
67AQI
Số ngày
202595AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 767AQI
202486AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202385AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
202283AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11122AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
202152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1299AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 22AQI
202041AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10156AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Loutolim's hàng năm 2025 AQI (95) cho thấy sự thay đổi trung bình của 49.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (41), 2021 (52), 2022 (83), 2023 (85), 2024 (86).