Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rajiv Gandhi Education City, Sonipat, Haryana, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Rajiv Gandhi Education City, Sonipat, Haryana, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 253 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Nov - 6th Nov 2025
Rajiv Gandhi Education City, Sonipat, Haryana, India
6 AM5th Nov 2025
5 PM
5 AM6th Nov 2025
AQI
AQI
441AQI
163AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rajiv Gandhi Education City đã đạt điểm cao nhất là 441 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Nov và 6th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Rajiv Gandhi Education City, Sonipat, Haryana, India
24°C20/29°C
24°C20/29°C
24°C21/29°C
24°C20/29°C
25°C20/30°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
26°C21/31°C
26°C21/32°C
27°C22/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
26°C22/32°C
26°C22/31°C
26°C21/31°C
26°C21/31°C
25°C21/30°C
25°C22/30°C
25°C21/31°C
25°C21/30°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
25°C21/32°C
25°C20/32°C
25°C20/31°C
--°C/°C
--°C/°C
258AQI
173AQI
253AQI
177AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rajiv Gandhi Education City, Sonipat, Haryana, India
31%
95
44%
135
18%
55
7%
23
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rajiv Gandhi Education City, Sonipat, Haryana, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
180AQI
186AQI
192AQI
185AQI
173AQI
172AQI
171AQI
162AQI
207AQI
217AQI
196AQI
138AQI
146AQI
159AQI
147AQI
149AQI
145AQI
144AQI
153AQI
150AQI
147AQI
144AQI
142AQI
135AQI
123AQI
129AQI
138AQI
152AQI
217AQI
211AQI
204AQI
188AQI
183AQI
161AQI
180AQI
156AQI
153AQI
140AQI
144AQI
159AQI
165AQI
182AQI
148AQI
139AQI
137AQI
146AQI
150AQI
142AQI
138AQI
137AQI
132AQI
139AQI
123AQI
125AQI
132AQI
136AQI
141AQI
126AQI
106AQI
98AQI
97AQI
109AQI
113AQI
96AQI
103AQI
119AQI
117AQI
118AQI
127AQI
141AQI
134AQI
143AQI
124AQI
104AQI
110AQI
109AQI
116AQI
129AQI
134AQI
141AQI
152AQI
168AQI
160AQI
176AQI
172AQI
157AQI
149AQI
134AQI
122AQI
127AQI
134AQI
142AQI
139AQI
144AQI
139AQI
166AQI
156AQI
167AQI
165AQI
168AQI
123AQI
105AQI
119AQI
130AQI
134AQI
151AQI
149AQI
160AQI
140AQI
135AQI
152AQI
180AQI
162AQI
165AQI
159AQI
165AQI
164AQI
176AQI
148AQI
152AQI
155AQI
115AQI
138AQI
140AQI
110AQI
124AQI
112AQI
124AQI
115AQI
123AQI
124AQI
124AQI
122AQI
121AQI
156AQI
148AQI
134AQI
136AQI
145AQI
146AQI
147AQI
100AQI
115AQI
126AQI
97AQI
113AQI
109AQI
121AQI
126AQI
124AQI
146AQI
134AQI
109AQI
107AQI
101AQI
101AQI
105AQI
122AQI
131AQI
141AQI
143AQI
144AQI
148AQI
137AQI
133AQI
122AQI
103AQI
102AQI
109AQI
104AQI
100AQI
95AQI
95AQI
95AQI
100AQI
114AQI
100AQI
93AQI
89AQI
89AQI
88AQI
86AQI
82AQI
83AQI
85AQI
89AQI
85AQI
82AQI
89AQI
80AQI
74AQI
82AQI
83AQI
85AQI
78AQI
71AQI
74AQI
75AQI
73AQI
69AQI
73AQI
79AQI
85AQI
83AQI
85AQI
92AQI
84AQI
80AQI
83AQI
76AQI
77AQI
69AQI
69AQI
71AQI
72AQI
80AQI
79AQI
80AQI
86AQI
88AQI
79AQI
85AQI
89AQI
81AQI
93AQI
83AQI
98AQI
104AQI
95AQI
89AQI
94AQI
86AQI
83AQI
94AQI
89AQI
77AQI
69AQI
66AQI
79AQI
98AQI
95AQI
85AQI
81AQI
69AQI
62AQI
62AQI
67AQI
71AQI
74AQI
73AQI
76AQI
78AQI
80AQI
80AQI
87AQI
85AQI
94AQI
95AQI
92AQI
99AQI
110AQI
113AQI
110AQI
111AQI
110AQI
105AQI
105AQI
104AQI
129AQI
138AQI
131AQI
125AQI
121AQI
116AQI
149AQI
101AQI
164AQI
173AQI
131AQI
83AQI
98AQI
124AQI
162AQI
178AQI
165AQI
174AQI
179AQI
182AQI
191AQI
215AQI
231AQI
212AQI
260AQI
292AQI
235AQI
199AQI
213AQI
228AQI
232AQI
226AQI
214AQI
238AQI
299AQI
224AQI
280AQI
307AQI
289AQI
225AQI
253AQI
165AQI
147AQI
129AQI
150AQI
127AQI
112AQI
80AQI
84AQI
95AQI
190AQI
271AQI
Số ngày
2025130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 780AQI
2024135AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1218AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 884AQI
2023142AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 694AQI
2022148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 4198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 781AQI
2021144AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 564AQI
2020228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 12205AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Rajiv Gandhi Education City's hàng năm 2025 AQI (130) cho thấy sự thay đổi trung bình của -15.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (228), 2021 (144), 2022 (148), 2023 (142), 2024 (135).