Phân tích chất lượng không khí lịch sử Manali, Himachal Pradesh, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Manali, Himachal Pradesh, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 70 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Manali, Himachal Pradesh, India
5 AM5th Aug 2025
7 PM
4 AM6th Aug 2025
72AQI
52AQI
89AQI
69AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Manali đã đạt điểm cao nhất là 89 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 52, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Manali, Himachal Pradesh, India
12°C11/15°C
11°C9/14°C
9°C8/11°C
9°C7/11°C
9°C6/13°C
10°C6/14°C
10°C8/12°C
10°C8/13°C
11°C8/14°C
11°C9/14°C
10°C9/12°C
9°C9/9°C
12°C8/17°C
12°C10/16°C
11°C10/13°C
10°C10/12°C
10°C9/12°C
11°C7/15°C
11°C8/14°C
12°C8/16°C
12°C9/15°C
12°C11/16°C
12°C10/14°C
10°C10/11°C
10°C9/12°C
11°C10/12°C
11°C9/14°C
11°C9/14°C
11°C9/13°C
10°C8/13°C
--°C/°C
69AQI
59AQI
73AQI
73AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Manali, Himachal Pradesh, India
3%
6
79%
171
18%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Manali, Himachal Pradesh, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
84AQI
78AQI
84AQI
88AQI
114AQI
104AQI
114AQI
97AQI
95AQI
112AQI
105AQI
101AQI
87AQI
92AQI
89AQI
86AQI
87AQI
83AQI
109AQI
74AQI
80AQI
79AQI
76AQI
90AQI
74AQI
77AQI
83AQI
95AQI
90AQI
81AQI
102AQI
119AQI
92AQI
105AQI
93AQI
92AQI
77AQI
80AQI
74AQI
89AQI
94AQI
101AQI
89AQI
90AQI
65AQI
69AQI
67AQI
60AQI
62AQI
70AQI
54AQI
63AQI
59AQI
66AQI
54AQI
61AQI
59AQI
55AQI
47AQI
38AQI
45AQI
46AQI
50AQI
41AQI
51AQI
60AQI
56AQI
63AQI
78AQI
72AQI
70AQI
90AQI
121AQI
110AQI
111AQI
116AQI
110AQI
109AQI
107AQI
103AQI
101AQI
105AQI
91AQI
96AQI
96AQI
75AQI
84AQI
76AQI
80AQI
76AQI
80AQI
81AQI
77AQI
90AQI
86AQI
95AQI
115AQI
133AQI
135AQI
121AQI
93AQI
81AQI
77AQI
80AQI
75AQI
86AQI
84AQI
84AQI
85AQI
87AQI
85AQI
103AQI
87AQI
94AQI
101AQI
106AQI
92AQI
114AQI
117AQI
123AQI
102AQI
80AQI
84AQI
83AQI
80AQI
78AQI
80AQI
86AQI
72AQI
72AQI
79AQI
69AQI
76AQI
72AQI
87AQI
96AQI
79AQI
70AQI
76AQI
83AQI
116AQI
92AQI
81AQI
80AQI
71AQI
76AQI
83AQI
83AQI
82AQI
84AQI
79AQI
82AQI
67AQI
65AQI
67AQI
71AQI
73AQI
89AQI
91AQI
92AQI
95AQI
103AQI
95AQI
107AQI
110AQI
106AQI
97AQI
107AQI
107AQI
104AQI
98AQI
93AQI
87AQI
87AQI
87AQI
88AQI
89AQI
85AQI
81AQI
81AQI
82AQI
80AQI
79AQI
83AQI
81AQI
78AQI
78AQI
79AQI
85AQI
81AQI
75AQI
76AQI
78AQI
76AQI
73AQI
67AQI
65AQI
67AQI
66AQI
67AQI
71AQI
75AQI
77AQI
72AQI
69AQI
70AQI
68AQI
65AQI
63AQI
66AQI
69AQI
66AQI
62AQI
63AQI
63AQI
73AQI
70AQI
91AQI
75AQI
82AQI
96AQI
82AQI
90AQI
73AQI
66AQI
Số ngày
202584AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 496AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
202465AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 497AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202274AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Manali's hàng năm 2025 AQI (84) cho thấy sự thay đổi trung bình của 60.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (74), 2023 (35), 2024 (65).