Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vidayagiri, Bagalkote, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Vidayagiri, Bagalkote, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
Vidayagiri, Bagalkote, Karnataka, India
6 AM18th Sep 2025
6 PM
5 AM19th Sep 2025
69AQI
61AQI
69AQI
66AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vidayagiri đã đạt điểm cao nhất là 69 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 61, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Vidayagiri, Bagalkote, Karnataka, India
24°C22/27°C
25°C22/29°C
25°C22/30°C
24°C21/29°C
25°C21/29°C
25°C21/31°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
24°C23/27°C
24°C22/28°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
24°C22/28°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
25°C21/29°C
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C21/31°C
26°C22/31°C
28°C24/32°C
26°C24/29°C
24°C22/27°C
25°C22/28°C
25°C23/29°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
26°C22/29°C
26°C23/30°C
--°C/°C
66AQI
66AQI
67AQI
65AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vidayagiri, Bagalkote, Karnataka, India
87%
228
11%
29
1%
3
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vidayagiri, Bagalkote, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
124AQI
87AQI
94AQI
91AQI
104AQI
104AQI
89AQI
86AQI
82AQI
91AQI
108AQI
93AQI
98AQI
82AQI
78AQI
74AQI
82AQI
84AQI
85AQI
82AQI
91AQI
91AQI
84AQI
85AQI
76AQI
80AQI
74AQI
82AQI
79AQI
83AQI
95AQI
104AQI
94AQI
90AQI
102AQI
95AQI
102AQI
99AQI
100AQI
97AQI
107AQI
111AQI
112AQI
103AQI
119AQI
124AQI
95AQI
100AQI
94AQI
96AQI
93AQI
94AQI
96AQI
85AQI
88AQI
84AQI
89AQI
107AQI
96AQI
96AQI
89AQI
86AQI
103AQI
103AQI
104AQI
109AQI
143AQI
204AQI
159AQI
127AQI
122AQI
133AQI
156AQI
153AQI
126AQI
120AQI
106AQI
91AQI
120AQI
110AQI
114AQI
113AQI
88AQI
91AQI
80AQI
81AQI
77AQI
81AQI
85AQI
85AQI
84AQI
79AQI
77AQI
73AQI
70AQI
70AQI
73AQI
71AQI
76AQI
72AQI
72AQI
77AQI
72AQI
75AQI
76AQI
80AQI
74AQI
70AQI
71AQI
76AQI
70AQI
74AQI
71AQI
74AQI
70AQI
71AQI
71AQI
70AQI
70AQI
70AQI
71AQI
75AQI
73AQI
78AQI
75AQI
76AQI
78AQI
77AQI
74AQI
72AQI
70AQI
68AQI
69AQI
69AQI
70AQI
69AQI
67AQI
73AQI
70AQI
68AQI
67AQI
66AQI
64AQI
65AQI
64AQI
63AQI
64AQI
64AQI
65AQI
69AQI
69AQI
71AQI
69AQI
69AQI
68AQI
72AQI
72AQI
71AQI
73AQI
69AQI
70AQI
69AQI
66AQI
65AQI
65AQI
65AQI
65AQI
64AQI
64AQI
64AQI
64AQI
65AQI
68AQI
68AQI
66AQI
67AQI
67AQI
67AQI
67AQI
67AQI
64AQI
66AQI
71AQI
65AQI
66AQI
66AQI
66AQI
69AQI
68AQI
68AQI
70AQI
69AQI
69AQI
68AQI
67AQI
66AQI
65AQI
66AQI
65AQI
66AQI
66AQI
66AQI
65AQI
64AQI
64AQI
65AQI
64AQI
63AQI
63AQI
63AQI
63AQI
65AQI
67AQI
68AQI
70AQI
68AQI
70AQI
70AQI
69AQI
68AQI
68AQI
66AQI
65AQI
66AQI
65AQI
64AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
60AQI
61AQI
63AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
61AQI
60AQI
62AQI
60AQI
61AQI
64AQI
65AQI
67AQI
67AQI
68AQI
66AQI
66AQI
66AQI
69AQI
71AQI
69AQI
73AQI
74AQI
73AQI
71AQI
68AQI
67AQI
66AQI
88AQI
99AQI
111AQI
73AQI
70AQI
67AQI
66AQI
64AQI
68AQI
Số ngày
202579AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 864AQI
202475AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 666AQI
202374AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1281AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1166AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 189AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
202167AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
202075AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 746AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Vidayagiri's hàng năm 2025 AQI (79) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (75), 2021 (67), 2022 (77), 2023 (74), 2024 (75).