Phân tích chất lượng không khí lịch sử Devaraj Urs Badavane, Davanagere, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Devaraj Urs Badavane, Davanagere, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th November ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 76 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Nov - 10th Nov 2025
Devaraj Urs Badavane, Davanagere, Karnataka, India
6 AM9th Nov 2025
6 PM
5 AM10th Nov 2025
AQI
AQI
94AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Devaraj Urs Badavane đã đạt điểm cao nhất là 94 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 9th Nov và 10th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Devaraj Urs Badavane, Davanagere, Karnataka, India
25°C21/30°C
25°C21/31°C
25°C20/31°C
25°C20/32°C
25°C21/29°C
25°C21/30°C
24°C21/29°C
24°C20/30°C
24°C21/29°C
25°C21/30°C
24°C21/29°C
23°C21/27°C
24°C21/29°C
23°C21/26°C
24°C20/29°C
24°C21/29°C
22°C20/26°C
22°C20/26°C
23°C20/28°C
22°C19/27°C
23°C18/29°C
22°C18/28°C
22°C18/28°C
23°C18/29°C
23°C19/30°C
23°C19/30°C
23°C18/29°C
23°C19/29°C
25°C21/30°C
--°C/°C
--°C/°C
77AQI
75AQI
82AQI
77AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Devaraj Urs Badavane, Davanagere, Karnataka, India
0.9%
3
87%
271
11%
34
1%
4
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 313 ngày trong năm 2025 (Còn lại 52 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0.96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0.96% trong 313 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Devaraj Urs Badavane, Davanagere, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
114AQI
78AQI
107AQI
114AQI
108AQI
108AQI
100AQI
95AQI
91AQI
98AQI
107AQI
97AQI
105AQI
78AQI
76AQI
75AQI
97AQI
96AQI
87AQI
81AQI
100AQI
99AQI
93AQI
84AQI
80AQI
80AQI
79AQI
90AQI
84AQI
87AQI
95AQI
89AQI
83AQI
81AQI
105AQI
90AQI
104AQI
92AQI
96AQI
97AQI
99AQI
98AQI
90AQI
79AQI
109AQI
114AQI
94AQI
102AQI
101AQI
98AQI
93AQI
105AQI
96AQI
84AQI
87AQI
87AQI
86AQI
104AQI
113AQI
114AQI
95AQI
89AQI
105AQI
95AQI
110AQI
128AQI
157AQI
226AQI
182AQI
138AQI
130AQI
138AQI
157AQI
153AQI
136AQI
123AQI
106AQI
98AQI
111AQI
127AQI
118AQI
117AQI
98AQI
116AQI
93AQI
92AQI
94AQI
95AQI
108AQI
107AQI
99AQI
88AQI
85AQI
85AQI
70AQI
66AQI
79AQI
82AQI
93AQI
75AQI
74AQI
80AQI
77AQI
79AQI
76AQI
90AQI
93AQI
79AQI
81AQI
89AQI
79AQI
73AQI
77AQI
78AQI
72AQI
74AQI
73AQI
70AQI
71AQI
70AQI
71AQI
82AQI
73AQI
71AQI
77AQI
79AQI
84AQI
86AQI
82AQI
70AQI
70AQI
71AQI
69AQI
71AQI
67AQI
67AQI
63AQI
68AQI
67AQI
62AQI
64AQI
76AQI
70AQI
60AQI
62AQI
59AQI
61AQI
61AQI
63AQI
71AQI
81AQI
75AQI
69AQI
67AQI
78AQI
78AQI
82AQI
71AQI
87AQI
76AQI
76AQI
78AQI
65AQI
58AQI
59AQI
66AQI
61AQI
58AQI
60AQI
58AQI
61AQI
61AQI
62AQI
63AQI
64AQI
65AQI
65AQI
67AQI
65AQI
66AQI
63AQI
64AQI
63AQI
63AQI
61AQI
61AQI
63AQI
66AQI
66AQI
66AQI
69AQI
70AQI
69AQI
68AQI
66AQI
65AQI
65AQI
63AQI
62AQI
64AQI
62AQI
63AQI
62AQI
63AQI
60AQI
62AQI
57AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
61AQI
66AQI
67AQI
69AQI
74AQI
63AQI
63AQI
65AQI
66AQI
67AQI
66AQI
65AQI
66AQI
62AQI
60AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
62AQI
59AQI
60AQI
60AQI
61AQI
60AQI
57AQI
59AQI
58AQI
60AQI
62AQI
63AQI
62AQI
57AQI
68AQI
64AQI
60AQI
63AQI
68AQI
72AQI
65AQI
72AQI
73AQI
70AQI
68AQI
66AQI
65AQI
63AQI
65AQI
64AQI
66AQI
67AQI
67AQI
67AQI
51AQI
43AQI
55AQI
41AQI
38AQI
56AQI
61AQI
65AQI
66AQI
72AQI
76AQI
80AQI
83AQI
84AQI
78AQI
72AQI
99AQI
86AQI
97AQI
102AQI
91AQI
73AQI
73AQI
85AQI
76AQI
87AQI
74AQI
64AQI
72AQI
67AQI
76AQI
68AQI
64AQI
76AQI
84AQI
70AQI
65AQI
72AQI
77AQI
71AQI
62AQI
69AQI
74AQI
84AQI
89AQI
76AQI
93AQI
96AQI
121AQI
79AQI
70AQI
67AQI
63AQI
62AQI
62AQI
77AQI
75AQI
Số ngày
202579AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
202469AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 931AQI
202379AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
202275AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Devaraj Urs Badavane's hàng năm 2025 AQI (79) cho thấy sự thay đổi trung bình của 6.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (75), 2023 (79), 2024 (69).