Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gadag-Betageri, Karnataka, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gadag-Betageri, Karnataka, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Gadag-Betageri, Karnataka, India
6 AM8th Aug 2025
7 PM
5 AM9th Aug 2025
71AQI
63AQI
69AQI
64AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gadag-Betageri đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 63, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gadag-Betageri, Karnataka, India
25°C22/30°C
25°C21/30°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
25°C22/30°C
25°C22/29°C
25°C22/28°C
24°C22/28°C
24°C22/28°C
24°C22/29°C
23°C22/26°C
23°C21/26°C
22°C21/24°C
23°C22/23°C
22°C22/24°C
23°C22/27°C
24°C22/27°C
24°C22/27°C
24°C22/28°C
24°C22/28°C
25°C22/29°C
25°C21/29°C
26°C22/32°C
27°C23/31°C
27°C24/31°C
27°C24/30°C
26°C23/29°C
26°C23/28°C
--°C/°C
62AQI
54AQI
64AQI
64AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gadag-Betageri, Karnataka, India
90%
198
9%
20
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gadag-Betageri, Karnataka, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
113AQI
72AQI
98AQI
95AQI
91AQI
93AQI
74AQI
80AQI
76AQI
86AQI
103AQI
115AQI
118AQI
71AQI
70AQI
62AQI
75AQI
78AQI
76AQI
70AQI
77AQI
80AQI
81AQI
72AQI
67AQI
70AQI
70AQI
87AQI
76AQI
83AQI
85AQI
91AQI
82AQI
76AQI
89AQI
73AQI
96AQI
71AQI
80AQI
77AQI
82AQI
81AQI
75AQI
75AQI
99AQI
115AQI
81AQI
99AQI
86AQI
69AQI
72AQI
69AQI
71AQI
67AQI
78AQI
67AQI
61AQI
65AQI
68AQI
62AQI
74AQI
68AQI
92AQI
98AQI
107AQI
115AQI
121AQI
145AQI
145AQI
134AQI
129AQI
147AQI
156AQI
154AQI
136AQI
131AQI
126AQI
104AQI
121AQI
90AQI
105AQI
92AQI
103AQI
75AQI
75AQI
85AQI
73AQI
78AQI
77AQI
82AQI
81AQI
76AQI
68AQI
63AQI
62AQI
62AQI
70AQI
68AQI
74AQI
66AQI
64AQI
68AQI
67AQI
66AQI
71AQI
80AQI
66AQI
67AQI
65AQI
68AQI
64AQI
66AQI
66AQI
66AQI
64AQI
65AQI
74AQI
74AQI
80AQI
78AQI
76AQI
85AQI
79AQI
79AQI
77AQI
80AQI
79AQI
78AQI
79AQI
80AQI
72AQI
71AQI
71AQI
73AQI
72AQI
71AQI
70AQI
69AQI
72AQI
66AQI
65AQI
72AQI
69AQI
66AQI
65AQI
68AQI
68AQI
65AQI
66AQI
70AQI
72AQI
71AQI
69AQI
68AQI
73AQI
77AQI
79AQI
78AQI
82AQI
73AQI
72AQI
73AQI
66AQI
64AQI
63AQI
66AQI
63AQI
62AQI
63AQI
63AQI
63AQI
64AQI
66AQI
66AQI
65AQI
64AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
62AQI
61AQI
60AQI
57AQI
62AQI
61AQI
62AQI
67AQI
65AQI
66AQI
65AQI
66AQI
65AQI
66AQI
64AQI
63AQI
64AQI
63AQI
64AQI
65AQI
65AQI
59AQI
61AQI
61AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
52AQI
55AQI
55AQI
60AQI
67AQI
68AQI
70AQI
68AQI
68AQI
70AQI
68AQI
67AQI
83AQI
79AQI
106AQI
69AQI
72AQI
67AQI
61AQI
68AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3106AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 761AQI
202469AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11105AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1084AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
202277AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3115AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Gadag-Betageri's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của 11.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (77), 2023 (61), 2024 (69).